Definition of unsmilingly

unsmilinglyadverb

không mỉm cười

/ˌʌnˈsmaɪlɪŋli//ˌʌnˈsmaɪlɪŋli/

The word "unsmilingly" has a fascinating origin. The prefix "un-" is a negation prefix, which means it negates the meaning of the word that follows. In this case, it is used to negate the word "smilingly", which is an adverb that means in a smiling manner. The word "smilingly" has its roots in Old English, where it was "smiþelie", which means in a cheerful or complacent manner. The "-ly" suffix is a productive suffix in English, which forms adverbs that indicate manner. So, when you attach the negation prefix "un-" to "smilingly", you get "unsmilingly", which means in an expressionless, stern, or serious manner, without a smile. This word has been used in the English language since the 16th century to describe a demeanor that lacks warmth or friendliness.

namespace
Example:
  • The judge scrutinized the defendant unsmilingly as he testified in court.

    Vị thẩm phán quan sát kỹ bị cáo một cách nghiêm nghị khi anh ta làm chứng trước tòa.

  • The stern-looking teacher watched the students take their exams unsmilingly.

    Người giáo viên với vẻ mặt nghiêm nghị nhìn các học sinh làm bài thi mà không hề mỉm cười.

  • The police officer questioned the suspect unsmilingly as she tried to explain her whereabouts.

    Viên cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm một cách nghiêm túc khi cô cố gắng giải thích về nơi ở của mình.

  • The coach looked on unsmilingly as the team fumbled through their training drill.

    Huấn luyện viên nhìn theo với vẻ mặt không vui khi cả đội loay hoay thực hiện bài tập luyện.

  • The CEO delivered the news of the company's losses to the shareholders unsmilingly.

    Tổng giám đốc điều hành đã thông báo tin tức về khoản lỗ của công ty tới các cổ đông một cách không mấy vui vẻ.

  • The surgeon operted on the patient unsmilingly, focused solely on the task at hand.

    Bác sĩ phẫu thuật tiến hành phẫu thuật cho bệnh nhân mà không hề mỉm cười, chỉ tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

  • The principal took the misbehaving student to her office and spoke to her unsmilingly, stressing the importance of following the school's rules.

    Hiệu trưởng đã đưa học sinh hư hỏng đó đến văn phòng và nói chuyện với cô bé một cách nghiêm khắc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định của trường.

  • The librarian shushed the whispering patrons unsmilingly, reminding them of the library's quiet policy.

    Người thủ thư ra hiệu cho những người đang thì thầm im lặng mà không cười, nhắc nhở họ về chính sách im lặng của thư viện.

  • The umpire called the batter out unsmilingly after he missed the strike.

    Trọng tài đã gọi cầu thủ đánh bóng ra ngoài một cách không vui vẻ sau khi anh ta đánh trượt.

  • The supervisor instructed the employee on correcting her errors unsmilingly, determined to improve her performance.

    Người giám sát đã hướng dẫn nhân viên sửa lỗi một cách nghiêm túc, quyết tâm cải thiện hiệu suất làm việc.