Definition of unroll

unrollverb

Bỏ qua

/ʌnˈrəʊl//ʌnˈrəʊl/

The word "unroll" originated from the prefix "un-" meaning "not" or "the opposite of" and the verb "roll." The "roll" itself comes from Old English "hrollan" meaning "to roll, turn over," which likely originated from Proto-Germanic *hrouljan. So, "unroll" literally means "to not roll" or "to reverse the rolling action." The first recorded use of "unroll" dates back to the 15th century.

Summary
type động từ
meaningmở ra, tri ra
namespace

if you unroll paper, cloth, etc. that was in a roll or if it unrolls, it opens and becomes flat

nếu bạn trải giấy, vải, v.v. ở dạng cuộn hoặc nếu nó mở ra, nó sẽ mở ra và trở nên phẳng

Example:
  • We unrolled our sleeping bags.

    Chúng tôi trải túi ngủ ra.

  • After chilling in the refrigerator, the dough unrolled easily on the floured surface.

    Sau khi làm lạnh trong tủ lạnh, bột sẽ dễ dàng tách ra trên bề mặt đã rắc bột.

  • The carpet came tightly rolled in a box, but we unrolled it slowly to reveal its soft, plush texture.

    Tấm thảm được cuộn chặt trong hộp, nhưng chúng tôi từ mở nó ra để lộ kết cấu mềm mại, sang trọng của nó.

  • The chef unrolled the flaky pastry dough carefully, revealing the juicy filling inside.

    Đầu bếp cẩn thận mở lớp bột bánh xốp ra, để lộ phần nhân ngon ngọt bên trong.

  • To cook the lasagna, you must first unroll the flat sheets of pasta and layer them with sauce and cheese.

    Để nấu món lasagna, trước tiên bạn phải trải những tấm mì ống phẳng ra và xếp chúng với nước sốt và phô mai.

Related words and phrases

to happen one after another in a series

xảy ra cái khác trong một chuỗi

Example:
  • We watched the events unroll before the cameras.

    Chúng tôi đã xem các sự kiện diễn ra trước camera.