không chính thức
/ˌʌnəˈfɪʃəli//ˌʌnəˈfɪʃəli/The word "unofficially" comes from the prefix "un-" meaning "not" and the word "officially," which itself is derived from the adjective "official." "Official" originated from the Latin word "officium," meaning "duty" or "office," highlighting the authority and formality associated with the term. Adding the prefix "un-" reverses this connotation, creating "unofficially," which denotes something done without official sanction or recognition.
without having permission or approval from somebody in authority
mà không có sự cho phép hoặc chấp thuận của người có thẩm quyền
Chi phí được ước tính không chính thức vào khoảng 6 000 USD.
Anh ấy đã làm công việc này một cách không chính thức và bây giờ anh ấy sẽ được trả tiền cho công việc đó.
Việc thăng chức của John vẫn chưa được công bố chính thức, nhưng anh được coi là người lãnh đạo mới của nhóm.
Nhà bán lẻ này vẫn chưa tiết lộ dòng sản phẩm mới của mình, nhưng có tin đồn rằng sản phẩm sẽ được ra mắt chính thức vào tuần tới.
Mặc dù sự kiện này chưa được xác nhận chính thức, nhưng có tin đồn rằng một nhạc sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn tại bữa tiệc không chính thức sau đó.
without being part of somebody's official business
mà không phải là một phần của công việc chính thức của ai đó
Các quan chức Mỹ đã đến thăm đất nước này một cách không chính thức trong quá khứ.