Definition of incognito

incognitoadverb

ẩn danh

/ˌɪnkɒɡˈniːtəʊ//ˌɪnkɑːɡˈniːtəʊ/

The word "incognito" originates from the Italian phrase "in cognitō" which means "unknown" or "unrecognized" in English. It first appeared in the Italian literary community during the Renaissance, where it was used to describe a writer's effort to publish a work anonymously or under a pseudonym. In the 17th and 18th centuries, the use of "incognito" expanded to include the actions of people who concealed their identities in order to observe events or individuals without being recognized. This practice became a common strategy employed by undercover agents, detectives, and law enforcement officials as a means of gathering intelligence or securing evidence. Today, the term "incognito" is commonly used to describe a person who undertakes a disguise or assumes a false identity in order to remain anonymous in a particular situation. It can be seen in modern literature, movies, and popular culture, where it is used to describe everything from musicians performing under a pseudonym to secret agents working in disguise. Ultimately, the use of "incognito" continues to reflect the enduring allure of secrecy and anonymity, localized in the Italian words that inspired its creation several centuries ago.

Summary
type danh từ, số nhiều incognitos
meaningngười dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)
meaningtên giả (cốt để không ai biết)
examplehe travelled under the of X: anh ta đi du lịch với một cái tên giả là X
namespace
Example:
  • The detective decided to investigate the crime scene incognito to avoid spooking any potential witnesses.

    Thám tử quyết định điều tra hiện trường vụ án một cách bí mật để tránh làm hoảng sợ những nhân chứng tiềm năng.

  • The famous author wrote an entire novel incognito, using a pseudonym to preserve her privacy.

    Tác giả nổi tiếng này đã viết toàn bộ cuốn tiểu thuyết dưới danh nghĩa ẩn danh, sử dụng bút danh để bảo vệ sự riêng tư của mình.

  • The CEO of the company went incognito to survey her employees and gather feedback directly from them.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã ẩn danh để khảo sát nhân viên và thu thập phản hồi trực tiếp từ họ.

  • The chef experimented with new recipes incognito to see which ones would be popular with his customers.

    Đầu bếp đã thử nghiệm nhiều công thức nấu ăn mới một cách bí mật để xem công thức nào sẽ được khách hàng ưa chuộng.

  • The spy used a fake passport and disguise to move incognito through enemy territory undetected.

    Điệp viên đã sử dụng hộ chiếu giả và ngụy trang để di chuyển bí mật qua lãnh thổ của kẻ thù mà không bị phát hiện.

  • The wealthy businessman frequented popular hangouts incognito to gather intelligence on his competitors.

    Doanh nhân giàu có này thường lui tới những nơi tụ tập đông người một cách bí mật để thu thập thông tin tình báo về đối thủ cạnh tranh.

  • The athlete trained in secret, incognito, to avoid attracting unwanted attention from rivals.

    Vận động viên này tập luyện một cách bí mật, ẩn danh để tránh thu hút sự chú ý không mong muốn từ các đối thủ.

  • The gossip columnist went incognito to find out the real story behind the latest celebrity scandal.

    Nhà báo chuyên mục tin đồn đã ẩn danh để tìm hiểu sự thật đằng sau vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng.

  • The traveler took a different route and used a different name, incognito, to avoid drawing attention to herself on her journeys.

    Lữ khách đã đi theo một con đường khác và sử dụng một cái tên khác, ẩn danh, để tránh gây sự chú ý trong suốt hành trình.

  • The student took an online class incognito to avoid being recognized by his peers in the traditional classroom setting.

    Học sinh này đã học lớp trực tuyến một cách ẩn danh để tránh bị bạn bè nhận ra trong lớp học truyền thống.

Related words and phrases