Definition of unlicensed

unlicensedadjective

không có giấy phép

/ʌnˈlaɪsnst//ʌnˈlaɪsnst/

The word "unlicensed" has its roots in the 14th century. It comes from the Old French phrase "un lycensé," which is derived from "un-" meaning "not" and "licensé," derived from the Latin "licentia." Initially, "licentia" referred to a grant or permission, often given by a monarch or superior. Over time, "unlicenséd" emerged to mean "not having a license or permit" or "not authorized." In the 16th century, the spelling evolved to "unlicensed." Today, the word is commonly used in various contexts, including law enforcement, education, and entertainment, to describe something that lacks official authorization or approval.

Summary
type tính từ
meaningkhông được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
namespace
Example:
  • The software being used on this computer is unlicensed and may result in legal action.

    Phần mềm đang được sử dụng trên máy tính này không có giấy phép và có thể dẫn đến hành động pháp lý.

  • The contractor completed the construction project using unlicensed builders, which violated local building codes.

    Nhà thầu đã hoàn thành dự án xây dựng bằng cách sử dụng những nhà thầu không có giấy phép, vi phạm quy định xây dựng tại địa phương.

  • After being caught with an unlicensed pet, the animal shelter demanded copies of the owner's rabies shots before releasing the animal.

    Sau khi bị phát hiện sở hữu một con vật nuôi không có giấy phép, trung tâm cứu hộ động vật đã yêu cầu chủ sở hữu nộp bản sao giấy tiêm phòng dại trước khi thả con vật.

  • The company's use of unlicensed chemicals led to environmental fines and lawsuits.

    Việc công ty sử dụng hóa chất không được cấp phép đã dẫn đến các khoản tiền phạt và vụ kiện tụng về môi trường.

  • Purchasing a grayhound as an unlicensed pet can have serious consequences, as it is prohibited in some areas.

    Việc mua chó săn xám làm thú cưng mà không có giấy phép có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng vì điều này bị cấm ở một số khu vực.

  • The seller warned the buyer that the car being sold had an unlicensed engine and certain modifications that may void the warranty.

    Người bán đã cảnh báo người mua rằng chiếc xe được bán có động cơ không được cấp phép và một số sửa đổi có thể làm mất hiệu lực bảo hành.

  • The unlicensed driver panicked and abandoned the car at the scene of the accident.

    Người lái xe không có giấy phép đã hoảng sợ và bỏ xe tại hiện trường vụ tai nạn.

  • The concert venue had to halt the performance midway due to the unlicensed sound system causing discomfort to nearby residents.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã phải dừng buổi biểu diễn giữa chừng do hệ thống âm thanh không được cấp phép gây khó chịu cho cư dân gần đó.

  • To avoid liability, the manufacturer strongly advised against using the unlicensed replacement parts on their devices.

    Để tránh trách nhiệm pháp lý, nhà sản xuất khuyến cáo không nên sử dụng các bộ phận thay thế không được cấp phép trên thiết bị của mình.

  • The agricultural inspector discovered that the farm was using unlicensed pesticides, putting nearby crops and wildlife at risk.

    Thanh tra nông nghiệp phát hiện trang trại sử dụng thuốc trừ sâu không có giấy phép, gây nguy hiểm cho cây trồng và động vật hoang dã gần đó.