Definition of inconspicuously

inconspicuouslyadverb

một cách kín đáo

/ˌɪnkənˈspɪkjuəsli//ˌɪnkənˈspɪkjuəsli/

The word "inconspicuously" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin phrase "in" meaning "not" and "conspicuous" meaning "visible" or "conspicuous". Initially, the word was used to describe something or someone that was not noteworthy or attention-seeking. Over time, its meaning evolved to imply a sense of secrecy or stealth. The word gained popularity in the 17th century, particularly in the context of military and naval operations. It was used to describe actions or movements that were done quietly or hidden from view. For example, a soldier or ship might perform an operation inconspicuously to avoid detection. Today, "inconspicuously" is used in a variety of contexts, from describing someone's actions or behavior to describing an object or location that blends in with its surroundings.

Summary
typephó từ
meaningkín đáo, khó nhận thấy
namespace
Example:
  • The thief slipped inconspicuously into the crowded market, blending in with the mass of people.

    Tên trộm đã lẻn vào khu chợ đông đúc và trà trộn vào đám đông.

  • She wore plain, unremarkable clothing and moved quietly and inconspicuously around the office, avoiding any attention.

    Cô ấy mặc quần áo đơn giản, không có gì nổi bật và di chuyển nhẹ nhàng, kín đáo quanh văn phòng, tránh mọi sự chú ý.

  • The security guard watched inconspicuously as the group of criminals entered the building, ready to pounce on them as soon as they showed any signs of suspicious activity.

    Người bảo vệ an ninh lặng lẽ quan sát nhóm tội phạm tiến vào tòa nhà, sẵn sàng lao vào họ ngay khi có bất kỳ dấu hiệu đáng ngờ nào.

  • The flower basket on the window sill seemed inconspicuous, almost invisible amidst the clutter of the room.

    Giỏ hoa trên bệ cửa sổ có vẻ không nổi bật, gần như vô hình giữa sự lộn xộn của căn phòng.

  • The waiter placed the dish inconspicuously on the table, so as not to draw too much attention to it.

    Người phục vụ đặt món ăn một cách kín đáo trên bàn để không gây quá nhiều sự chú ý.

  • The author wrote the incriminating evidence inconspicuously in the margin of the document, hoping it wouldn't be discovered.

    Tác giả đã viết bằng chứng buộc tội một cách kín đáo ở lề tài liệu, hy vọng nó sẽ không bị phát hiện.

  • The painter sculpted the statue inconspicuously in the corner of the room, so as not to disturb the other artists.

    Người họa sĩ đã tạc bức tượng ở một góc phòng một cách kín đáo để không làm phiền đến những nghệ sĩ khác.

  • The actor delivered his lines inconspicuously, blending seamlessly into the background of the scene.

    Nam diễn viên đọc thoại một cách kín đáo, hòa nhập hoàn toàn vào bối cảnh của cảnh phim.

  • The detective spent hours watching the suspect inconspicuously, waiting for them to slip up and reveal their true intentions.

    Thám tử đã dành nhiều giờ theo dõi nghi phạm một cách kín đáo, chờ họ sơ hở và tiết lộ ý định thực sự của mình.

  • The politician made a quiet, inconspicuous entry into the room, avoiding any unnecessary fanfare or attention.

    Vị chính trị gia bước vào phòng một cách lặng lẽ, kín đáo, tránh mọi sự phô trương hay sự chú ý không cần thiết.