không thay đổi
/ˌʌnˈmɒdɪfaɪd//ˌʌnˈmɑːdɪfaɪd/"Unmodified" comes from combining the prefix "un-" meaning "not" with the adjective "modified." "Modified" derives from the Latin word "modificatus," meaning "altered" or "changed." Therefore, "unmodified" signifies "not altered" or "not changed," indicating something that remains in its original state without any adjustments or alterations.
Bức tranh trên tường hoàn toàn không bị chỉnh sửa, nghĩa là nó vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu và không bị chạm vào hay thay đổi theo bất kỳ cách nào.
Phần mềm tôi đang sử dụng không được sửa đổi, nghĩa là nó giống hệt như khi mới phát hành và chưa được tùy chỉnh hoặc bổ sung thêm.
Tóc của tôi hiện tại hoàn toàn không bị tác động gì vì tôi đã ngừng sử dụng bất kỳ loại hóa chất hoặc sản phẩm tạo kiểu nào cách đây vài tháng.
Khu rừng chúng tôi đi qua hoàn toàn không bị tác động bởi hoạt động của con người, giúp chúng tôi có thể ngắm nhìn khu rừng ở trạng thái tự nhiên và nguyên sơ.
Kết quả của thí nghiệm khoa học hoàn toàn không bị thay đổi bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào, cho phép thu thập dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
Bản thảo cổ mà tôi đang nghiên cứu hoàn toàn không bị chỉnh sửa và không bị thay đổi hoặc dịch theo bất kỳ cách nào.
Thành tích của vận động viên Olympic hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ chất kích thích hay chất tăng cường thành tích nào.
Các điểm ảnh trên màn hình máy tính của tôi vẫn hoàn toàn không thay đổi so với hình ảnh gốc, không bị dịch chuyển màu sắc hoặc biến dạng.
Tòa nhà lịch sử mà chúng tôi đến thăm vẫn còn nguyên vẹn và được bảo tồn với cấu trúc, thiết kế và nét quyến rũ ban đầu.
Giọng hát của ca sĩ opera hoàn toàn không bị chỉnh sửa vì micro không làm ảnh hưởng đến độ trong trẻo và phong phú của giọng hát.