Definition of unloved

unlovedadjective

không được yêu thích

/ˌʌnˈlʌvd//ˌʌnˈlʌvd/

The word "unloved" is a relatively straightforward combination of two older English words: * **"un-"**: A prefix indicating negation or absence. * **"loved"**: The past participle of the verb "to love". Essentially, "unloved" means "not loved" or "lacking love". It's a simple, yet powerful word that evokes a sense of loneliness and longing. It first appeared in English around the 14th century, reflecting the growing use of prefixes to express negation and create new words.

Summary
type tính từ
meaningkhông được yêu, không được ưa
namespace
Example:
  • The old puppy had been abandoned by its owner and was now living as an unloved stray in the alley behind the tavern.

    Chú chó con già đã bị chủ bỏ rơi và hiện đang sống như một chú chó hoang không được yêu thương trong con hẻm phía sau quán rượu.

  • The neglected rose bush in the corner of the garden looked sad and unloved, buried under a mass of weeds.

    Bụi hoa hồng bị bỏ quên ở góc vườn trông buồn bã và không được chăm sóc, bị chôn vùi dưới một đám cỏ dại.

  • The old painting that had been placed in the corner of the attic was now covered in dust, abandoned and unloved for years.

    Bức tranh cũ được đặt ở góc gác xép giờ đã phủ đầy bụi, bị bỏ hoang và không được yêu thích trong nhiều năm.

  • The teddy bear lying forgotten at the bottom of the toy box was a picture of unloveliness, its stuffing spilling out and its fur matted and snagged.

    Con gấu bông nằm lãng quên dưới đáy hộp đồ chơi trông thật xấu xí, phần bông nhồi bên trong tràn ra ngoài và bộ lông thì rối bù và rách rưới.

  • The little bird that had been separated from its family was huddled in the corner of its cage, dubbed unloved by the other birds that had pecked at it upon its arrival.

    Chú chim nhỏ bị lạc khỏi gia đình đang co ro trong góc lồng, bị những chú chim khác mổ khi mới đến gọi là không được yêu thương.

  • The forgotten flowerpot kept in the shed was waterlogged, unloved and mistreated with broken stems swaying in the wind.

    Chiếc chậu hoa bị lãng quên cất trong nhà kho bị ngập nước, không được chăm sóc và đối xử tệ bạc với những thân cây gãy đung đưa trong gió.

  • The dust-covered keyboard left out in the open has become a piece of unloved equipment, gathering dust and forgotten memories.

    Chiếc bàn phím phủ đầy bụi để ngoài trời đã trở thành một thiết bị không được yêu thích, bám đầy bụi và những ký ức bị lãng quên.

  • The neglected piano in the corner of the living room had seen better days, in need of care and love with its polished wood now dulled by age.

    Chiếc đàn piano bị bỏ quên ở góc phòng khách đã từng có những ngày tươi đẹp, cần được chăm sóc và yêu thương với lớp gỗ đánh bóng giờ đã xỉn màu theo thời gian.

  • The unopened book has sat untouched on the shelf for months, unloved and forgotten amongst the multitude of its more popular companions.

    Cuốn sách chưa mở đó đã nằm im trên kệ trong nhiều tháng, không được yêu thích và lãng quên giữa vô số những người bạn đồng hành nổi tiếng hơn.

  • The abandoned kitten cowered in the corner of the empty room, lost and unloved, hoping for a kind soul to take it in and give it a good home.

    Chú mèo con bị bỏ rơi co rúm lại ở góc phòng trống, lạc lõng và không được yêu thương, hy vọng có một tâm hồn tốt bụng sẽ đón nhận nó và cho nó một mái nhà tốt.