không được yêu thích
/ˌʌnˈlʌvd//ˌʌnˈlʌvd/The word "unloved" is a relatively straightforward combination of two older English words: * **"un-"**: A prefix indicating negation or absence. * **"loved"**: The past participle of the verb "to love". Essentially, "unloved" means "not loved" or "lacking love". It's a simple, yet powerful word that evokes a sense of loneliness and longing. It first appeared in English around the 14th century, reflecting the growing use of prefixes to express negation and create new words.
Chú chó con già đã bị chủ bỏ rơi và hiện đang sống như một chú chó hoang không được yêu thương trong con hẻm phía sau quán rượu.
Bụi hoa hồng bị bỏ quên ở góc vườn trông buồn bã và không được chăm sóc, bị chôn vùi dưới một đám cỏ dại.
Bức tranh cũ được đặt ở góc gác xép giờ đã phủ đầy bụi, bị bỏ hoang và không được yêu thích trong nhiều năm.
Con gấu bông nằm lãng quên dưới đáy hộp đồ chơi trông thật xấu xí, phần bông nhồi bên trong tràn ra ngoài và bộ lông thì rối bù và rách rưới.
Chú chim nhỏ bị lạc khỏi gia đình đang co ro trong góc lồng, bị những chú chim khác mổ khi mới đến gọi là không được yêu thương.
Chiếc chậu hoa bị lãng quên cất trong nhà kho bị ngập nước, không được chăm sóc và đối xử tệ bạc với những thân cây gãy đung đưa trong gió.
Chiếc bàn phím phủ đầy bụi để ngoài trời đã trở thành một thiết bị không được yêu thích, bám đầy bụi và những ký ức bị lãng quên.
Chiếc đàn piano bị bỏ quên ở góc phòng khách đã từng có những ngày tươi đẹp, cần được chăm sóc và yêu thương với lớp gỗ đánh bóng giờ đã xỉn màu theo thời gian.
Cuốn sách chưa mở đó đã nằm im trên kệ trong nhiều tháng, không được yêu thích và lãng quên giữa vô số những người bạn đồng hành nổi tiếng hơn.
Chú mèo con bị bỏ rơi co rúm lại ở góc phòng trống, lạc lõng và không được yêu thương, hy vọng có một tâm hồn tốt bụng sẽ đón nhận nó và cho nó một mái nhà tốt.