Definition of undesirable

undesirableadjective

không mong muốn

/ˌʌndɪˈzaɪərəbl//ˌʌndɪˈzaɪərəbl/

"Undesirable" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "desirable." "Desirable" comes from the Old French "desirable," which itself comes from the Latin "desiderabilis," meaning "worthy of being desired." The word "undesirable" essentially means "not worthy of being desired." It first appeared in English in the late 16th century, reflecting the growing importance of personal preference and individual desire in society.

Summary
type tính từ
meaningkhông ai ưa, không ai thích
type danh từ
meaningngười không ai ưa
namespace
Example:
  • The job applicant with a criminal record is considered undesirable for the position due to the nature of the company's business.

    Người nộp đơn xin việc có tiền án sẽ bị coi là không phù hợp với vị trí tuyển dụng do tính chất kinh doanh của công ty.

  • The guest who causes constant disruptions to other hotel guests is considered an undesirable and may be asked to leave.

    Khách liên tục gây phiền nhiễu cho những khách khác trong khách sạn sẽ bị coi là không mong muốn và có thể bị yêu cầu rời đi.

  • The rental properties with poor maintenance and unsanitary conditions are considered undesirable options for tenants.

    Những bất động sản cho thuê có điều kiện bảo trì kém và mất vệ sinh được coi là lựa chọn không mong muốn đối với người thuê nhà.

  • The restaurant that consistently receives negative reviews is considered an undesirable establishment by potential patrons.

    Nhà hàng liên tục nhận được đánh giá tiêu cực sẽ bị khách hàng tiềm năng coi là cơ sở không mong muốn.

  • The products that fail to meet safety standards are considered undesirable for sale in the market.

    Những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn an toàn sẽ bị coi là không mong muốn khi bán trên thị trường.

  • The employee who persistently misses deadlines and produces poor quality work is considered an undesirable asset to the company.

    Nhân viên thường xuyên trễ hạn và làm việc kém chất lượng sẽ bị coi là tài sản không mong muốn của công ty.

  • The party guests who consume excessive amounts of alcohol and cause damage to property are considered undesirable and may face consequences.

    Những khách dự tiệc uống quá nhiều rượu và gây hư hại tài sản sẽ bị coi là không mong muốn và có thể phải chịu hậu quả.

  • The neighborhoods with high crime rates and unsafe living conditions are considered undesirable places to live.

    Những khu phố có tỷ lệ tội phạm cao và điều kiện sống không an toàn được coi là nơi không mong muốn để sinh sống.

  • The social media posts containing hateful content and vulgar language are considered undesirable and may be removed or flagged by the platform.

    Các bài đăng trên mạng xã hội có nội dung thù địch và ngôn ngữ thô tục được coi là không mong muốn và có thể bị nền tảng xóa hoặc gắn cờ.

  • The schools that lack resources, experienced staff, and effective teaching methods are considered undesirable options for parents seeking quality education for their children.

    Những ngôi trường thiếu nguồn lực, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả được coi là lựa chọn không mong muốn đối với các bậc phụ huynh muốn tìm kiếm nền giáo dục chất lượng cho con em mình.

Related words and phrases

All matches