Definition of uninvited

uninvitedadjective

không được mời

/ˌʌnɪnˈvaɪtɪd//ˌʌnɪnˈvaɪtɪd/

The word "uninvited" has its roots in Old English and Middle English. The Old English word "un" meant "not" and "invit" meant "to invite" or "to summon". The combination of the two formed the word "uninvit" meaning "not invited" or "summoned unwillingly". In Middle English (circa 11th-15th centuries), the word underwent a slight transformation to "uninvited", with the addition of the suffix "-ed" to indicate a past tense or passive state. This means that "uninvited" was not only "not invited" but also describes someone who was not summoned or who arrived unexpectedly, often unwanted. Throughout its evolution, the word "uninvited" has maintained its meaning of being unwanted, uninvited, or unexpected. Today, it is commonly used in various contexts, from social gatherings to work or business meetings, to describe someone's untimely or unwelcome arrival.

Summary
type tính từ
meaningkhông được mời
namespace
Example:
  • The salesman barged into the meeting uninvited and disruptive the proceedings.

    Nhân viên bán hàng đã xông vào cuộc họp mà không được mời và làm gián đoạn buổi họp.

  • An unwelcome guest arrived uninvited and caused quite a commotion.

    Một vị khách không mời mà đến đã gây ra một sự náo động.

  • The politician's uninvited remarks drew criticism and backlash.

    Những phát biểu không mong muốn của chính trị gia này đã vấp phải sự chỉ trích và phản ứng dữ dội.

  • The intruder slipped into the ballroom uninvited and created a scene.

    Kẻ đột nhập đã lẻn vào phòng khiêu vũ mà không được mời và gây ra một cảnh hỗn loạn.

  • The stranger's uninvited presence made the party guests uneasy.

    Sự hiện diện không mời mà đến của người lạ khiến những vị khách dự tiệc cảm thấy lo lắng.

  • The children's uninvited laughter disturbed the adult conversation.

    Tiếng cười không mong muốn của trẻ em làm gián đoạn cuộc trò chuyện của người lớn.

  • Her ex-boyfriend's uninvited phone calls left her feeling uneasy and unsafe.

    Những cuộc gọi không mong muốn từ bạn trai cũ khiến cô cảm thấy bất an và không an toàn.

  • The bride's uninvited aunt caused a scene at the wedding reception and made the family uncomfortable.

    Người dì không mời của cô dâu đã gây náo loạn tại tiệc cưới và khiến gia đình cảm thấy khó chịu.

  • The police officers' uninvited search of the premises left the residents feeling violated.

    Việc cảnh sát khám xét cơ sở mà không được mời khiến người dân cảm thấy bị xâm phạm.

  • The unwelcome solicitor knocked on the door uninvited, trying to sell them something they didn't need.

    Vị luật sư không được chào đón đã gõ cửa khi không được mời, cố gắng bán cho họ thứ mà họ không cần.