a person that you have invited to your house or to a particular event that you are paying for
một người mà bạn đã mời đến nhà bạn hoặc đến một sự kiện cụ thể mà bạn đang trả tiền
- They only use the dining room when they have guests.
Họ chỉ sử dụng phòng ăn khi có khách.
- She had invited six guests to dinner.
Cô đã mời sáu vị khách đi ăn tối.
- She felt that she had to entertain her guests.
Cô cảm thấy mình phải làm hài lòng những vị khách của mình.
- There were more than 100 wedding guests.
Đám cưới có hơn 100 khách mời.
- I went to the theatre club as Helen's guest.
Tôi đến câu lạc bộ kịch với tư cách là khách của Helen.
- He was the guest of honour (= the most important person invited to an event).
Anh ấy là khách danh dự (= người quan trọng nhất được mời tham dự một sự kiện).
- Liz was not on the guest list.
Liz không có trong danh sách khách mời.
- We have guests staying this weekend.
Chúng tôi có khách ở lại vào cuối tuần này.
- She tactfully discouraged their uninvited guests from staying longer.
Cô khéo léo ngăn cản những vị khách không mời mà đến ở lại lâu hơn.
- She was treated as an honoured guest.
Cô được đối xử như một vị khách danh dự.
- The banquet was attended by 200 guests.
Bữa tiệc có sự tham dự của 200 khách.
- The best man and his assistants welcomed the reception guests as they arrived.
Phù rể và các trợ lý chào đón các vị khách khi họ đến.
- The best man welcomed the wedding guests as they arrived.
Phù rể chào đón khách dự đám cưới khi họ đến.
- We were made to feel like unwanted guests in the country.
Chúng tôi bị tạo ra cảm giác như những vị khách không mong muốn ở quê nhà.
- When we have guests, they usually sleep in the study.
Khi chúng tôi có khách, họ thường ngủ trong phòng làm việc.
- You are always a welcome guest in our house.
Bạn luôn là một vị khách được chào đón trong nhà của chúng tôi.
- You're the guest—you can choose what we watch.
Bạn là khách - bạn có thể chọn những gì chúng tôi xem.
- He did his best to make the guests feel at home.
Anh ấy đã cố gắng hết sức để làm cho khách cảm thấy như ở nhà.
- He was the ideal dinner party guest.
Anh ấy là khách mời lý tưởng của bữa tiệc tối.
- How many guests are coming tonight?
Tối nay có bao nhiêu khách đến?
- I got the feeling that this guest was particularly unwelcome.
Tôi có cảm giác rằng vị khách này đặc biệt không được chào đón.
- She had invited over 100 guests.
Cô đã mời hơn 100 khách.
- Some of the wedding guests were staying in the hotel.
Một số khách dự đám cưới đang ở trong khách sạn.
- The guests gathered for dinner on the terrace.
Các vị khách tụ tập ăn tối trên sân thượng.
- Their names were not on the guest list.
Tên của họ không có trong danh sách khách mời.
Related words and phrases
a person who is staying at a hotel, etc.
một người đang ở tại một khách sạn, vv
- We have accommodation for 500 guests.
Chúng tôi có chỗ ở cho 500 khách.
- Guests should vacate their rooms by 10.30 a.m.
Du khách nên rời khỏi phòng trước 10h30 sáng.
- guests at the Grand Hotel
khách tại khách sạn Grand
Related words and phrases
a customer in a restaurant
một khách hàng trong một nhà hàng
- Restaurant guests can enjoy superb views across the bay as they dine.
Khách đến nhà hàng có thể thưởng ngoạn tầm nhìn tuyệt vời ra vịnh khi dùng bữa.
a famous person or performer who takes part in a television show, concert or other entertainment
người nổi tiếng hoặc người biểu diễn tham gia chương trình truyền hình, buổi hòa nhạc hoặc hoạt động giải trí khác
- a guest star/artist
một ngôi sao/nghệ sĩ khách mời
- Our special guest tonight is…
Vị khách đặc biệt của chúng ta tối nay là…
- He made a guest appearance on the show.
Anh ấy xuất hiện với tư cách khách mời trong chương trình.
- Guest artists from all over Europe will take part in the concert.
Các nghệ sĩ khách mời từ khắp châu Âu sẽ tham gia buổi hòa nhạc.
- Movie star Matt Damon is one of the special guests on tonight's show.
Ngôi sao điện ảnh Matt Damon là một trong những khách mời đặc biệt của chương trình tối nay.
- Our next guest is a bona fide television star.
Vị khách tiếp theo của chúng ta là một ngôi sao truyền hình chân chính.
- She made a rare guest appearance on the programme.
Cô là khách mời hiếm hoi của chương trình.
a person who is invited to a particular place or organization, or to speak at a meeting
một người được mời đến một địa điểm hoặc tổ chức cụ thể, hoặc phát biểu tại một cuộc họp
- a guest speaker
một diễn giả khách mời
- The scientists are here as guests of our government.
Các nhà khoa học đến đây với tư cách là khách của chính phủ chúng ta.
- The athlete was chief guest at the schools sports day.
Vận động viên này là khách mời chính trong ngày hội thể thao của trường.
- Li was there as the guest of the President.
Li đã ở đó với tư cách là khách của Tổng thống.
- My father was the guest of honour at the dinner.
Cha tôi là khách mời danh dự trong bữa tối.