không bị cấm
/ʌnˈbɪdn//ʌnˈbɪdn/The word "unbidden" has a rich history. Its origin dates back to Old English, specifically to the words "un-" meaning "not" or "opposite of" and "bidden" meaning "commanded" or "summoned". Thus, "unbidden" literally means "not summoned" or "unexpectedly" or "uninvited". The word first appeared in Middle English (circa 1300) and has since been used in various contexts, including literature, poetry, and everyday conversation. In modern English, it typically describes something that happens without being asked, expected, or invited. For example, "The news came unbidden, and it shook us all." Throughout its evolution, "unbidden" has maintained its essence of unexpectedness, making it a versatile and evocative word in the English language.
Những ký ức về mối tình trong quá khứ ùa về, tràn ngập tâm trí cô với những hình ảnh mà cô đã cố quên đi.
Những giọt mưa đầu tiên rơi xuống mà không báo trước, khiến cô trở tay không kịp và phải tìm nơi trú ẩn.
Một cơn gió nhẹ thổi qua căn phòng, làm rung chuyển những tấm rèm và tạo nên một giai điệu nhẹ nhàng.
Nước mắt cô trào ra không ngừng khi chứng kiến cảnh tượng đau lòng diễn ra trước mắt.
Cơn rùng mình chạy dọc sống lưng anh khi anh cảm thấy sức nặng của một sự hiện diện vô hình trong phòng.
Tình cảm thực sự của anh dành cho cô đã bộc lộ một cách bất ngờ, khi anh thốt ra những lời yêu thương khiến ngay cả anh cũng phải ngạc nhiên.
Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp những con phố vắng vẻ, mang theo cảm giác vui tươi và ngây thơ.
Hương thơm của những bông hoa lan tỏa trong không khí, lấp đầy giác quan của cô bằng hương thơm ngọt ngào của chúng.
Tim cô hẫng một nhịp không mong muốn khi anh nhìn cô với ánh mắt chứa đầy cảm xúc.
Ý nghĩ về anh chợt lóe lên trong tâm trí cô, khiến cô suy ngẫm về quá khứ và những khả năng chung trong tương lai của họ.