Definition of unimpressed

unimpressedadjective

không ấn tượng

/ˌʌnɪmˈprest//ˌʌnɪmˈprest/

The word "unimpressed" has a fascinating history. It originated in the mid-19th century from the combination of "un-" (meaning "not" or "opposite of") and "impress" (meaning "to make a strong impression on"). Initially, the word meant "lacking in strong impression" or "not moved by something." It was often used to describe someone's lack of reaction or emotional response to a situation. In the early 20th century, the word's meaning shifted to its modern usage, implying a sense of indifference, skepticism, or even disinterest. So, if someone says they're "unimpressed," they're indicating that they're not impressed, perhaps even believing the thing in question is overhyped or unremarkable. Today, "unimpressed" is a common phrase used in everyday language, often with a tone of playful sarcasm or humor.

Summary
type tính từ
meaningkhông đúc (huy chương)
meaningkhông có dấu
meaning(nghĩa bóng) không cảm động, không xúc động
namespace
Example:
  • After watching his presentation, I have to admit I wasn't thoroughly unimpressed.

    Sau khi xem bài thuyết trình của anh ấy, tôi phải thừa nhận là tôi không hoàn toàn không ấn tượng.

  • The chef's lackluster attempts at cooking left us all feeling unimpressed.

    Những nỗ lực nấu nướng hời hợt của đầu bếp khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy không mấy ấn tượng.

  • The concert was lackluster, and I left the venue feeling thoroughly unimpressed.

    Buổi hòa nhạc khá tẻ nhạt và tôi rời khỏi địa điểm tổ chức với cảm giác hoàn toàn không ấn tượng.

  • His response to the crisis was uninspiring, and I couldn't help but feel completely unimpressed.

    Phản ứng của ông trước cuộc khủng hoảng không mấy ấn tượng và tôi không khỏi cảm thấy hoàn toàn không ấn tượng.

  • The salesperson's explanation of the product left me feeling unimpressed and unconvinced.

    Lời giải thích của nhân viên bán hàng về sản phẩm khiến tôi cảm thấy không ấn tượng và không tin tưởng.

  • I attended the art exhibition, but I have to say that none of the pieces left me feeling particularly unimpressed.

    Tôi đã tham dự triển lãm nghệ thuật, nhưng phải nói rằng không có tác phẩm nào khiến tôi cảm thấy đặc biệt ấn tượng.

  • After trying the new restaurant, I can confidently say that I left feeling thoroughly unimpressed.

    Sau khi thử nhà hàng mới, tôi có thể tự tin nói rằng tôi rời đi với cảm giác hoàn toàn không ấn tượng.

  • The CEO's attempt to present a positive image left us all feeling completely unimpressed.

    Nỗ lực xây dựng hình ảnh tích cực của CEO khiến tất cả chúng tôi cảm thấy hoàn toàn không ấn tượng.

  • My child's artwork left me feeling unimpressed, and I think it's time to consider hiring an art teacher.

    Tác phẩm nghệ thuật của con tôi không khiến tôi ấn tượng lắm, và tôi nghĩ đã đến lúc cân nhắc việc thuê một giáo viên dạy nghệ thuật.

  • The scene in the movie left me feeling completely unimpressed and looking down at my phone to check messages.

    Cảnh trong phim khiến tôi cảm thấy hoàn toàn không ấn tượng và phải nhìn xuống điện thoại để kiểm tra tin nhắn.