Definition of nonplussed

nonplussedadjective

không bị ảnh hưởng

/ˌnɒnˈplʌst//ˌnɑːnˈplʌst/

"Nonplussed" originates from the Latin phrase "non plus," meaning "no more." It entered English in the 16th century, initially as "nonplus" – a noun meaning "a state of perplexity." The transition to "nonplussed" as an adjective came later, reflecting the feeling of being so confused that you're unable to think or act further. The word literally means "no more able to think," capturing the state of being completely stumped or bewildered.

Summary
type danh từ
meaningtình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
exampleto be at a nonplus: bối rối, lúng túng; ngừng trệ
exampleto put (bring, reduce) someone to a nonplus: làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
type ngoại động từ
meaninglàm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng
exampleto be at a nonplus: bối rối, lúng túng; ngừng trệ
exampleto put (bring, reduce) someone to a nonplus: làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
namespace
Example:
  • After the unexpected news, John was nonplussed and struggled to find a suitable response.

    Sau tin tức bất ngờ này, John vô cùng bối rối và phải vật lộn để tìm ra câu trả lời phù hợp.

  • The candidate's lackluster performance during the interview left the interviewer nonplussed and unimpressed.

    Màn trình diễn kém cỏi của ứng viên trong buổi phỏng vấn khiến người phỏng vấn bối rối và không mấy ấn tượng.

  • When the salesman told her that the product was no longer available, Emily was nonplussed and unsure of what to do next.

    Khi nhân viên bán hàng nói với cô rằng sản phẩm đó không còn nữa, Emily vô cùng bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.

  • The student's poor exam results left the teacher nonplussed and in need of a solution to help the student improve.

    Kết quả thi kém của học sinh khiến giáo viên bối rối và cần tìm giải pháp để giúp học sinh tiến bộ.

  • When she received the wrong order, Sarah was nonplussed and immediately contacted the company to rectify the mistake.

    Khi nhận được đơn hàng sai, Sarah vô cùng bối rối và đã liên hệ ngay với công ty để sửa lỗi.

  • The CEO's response to the crisis left the investors nonplussed and unsure of how to proceed.

    Phản ứng của CEO trước cuộc khủng hoảng khiến các nhà đầu tư bối rối và không biết phải tiếp tục như thế nào.

  • After the surprise announcement, the shareholders were nonplussed and waited to hear more details before making a decision.

    Sau thông báo bất ngờ, các cổ đông không khỏi bối rối và chờ nghe thêm thông tin chi tiết trước khi đưa ra quyết định.

  • The presenter's nervousness during the speech left the audience nonplussed and hesitant about his credibility.

    Sự lo lắng của người thuyết trình trong suốt bài phát biểu khiến khán giả bối rối và nghi ngờ về độ tin cậy của ông.

  • When the artist accidentally spilled paint on the canvas, the gallery owner was nonplussed and reassured her that it could be worked into the design.

    Khi họa sĩ vô tình làm đổ sơn lên vải, chủ phòng tranh đã rất bối rối và trấn an cô rằng có thể đưa điều đó vào thiết kế.

  • Upon hearing the bad news, the manager was nonplussed and immediately started researching alternatives to mitigate the damage.

    Khi nghe tin xấu, người quản lý vô cùng bối rối và ngay lập tức bắt đầu nghiên cứu các giải pháp thay thế để giảm thiểu thiệt hại.