không bị ảnh hưởng
/ˌnɒnˈplʌst//ˌnɑːnˈplʌst/"Nonplussed" originates from the Latin phrase "non plus," meaning "no more." It entered English in the 16th century, initially as "nonplus" – a noun meaning "a state of perplexity." The transition to "nonplussed" as an adjective came later, reflecting the feeling of being so confused that you're unable to think or act further. The word literally means "no more able to think," capturing the state of being completely stumped or bewildered.
Sau tin tức bất ngờ này, John vô cùng bối rối và phải vật lộn để tìm ra câu trả lời phù hợp.
Màn trình diễn kém cỏi của ứng viên trong buổi phỏng vấn khiến người phỏng vấn bối rối và không mấy ấn tượng.
Khi nhân viên bán hàng nói với cô rằng sản phẩm đó không còn nữa, Emily vô cùng bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.
Kết quả thi kém của học sinh khiến giáo viên bối rối và cần tìm giải pháp để giúp học sinh tiến bộ.
Khi nhận được đơn hàng sai, Sarah vô cùng bối rối và đã liên hệ ngay với công ty để sửa lỗi.
Phản ứng của CEO trước cuộc khủng hoảng khiến các nhà đầu tư bối rối và không biết phải tiếp tục như thế nào.
Sau thông báo bất ngờ, các cổ đông không khỏi bối rối và chờ nghe thêm thông tin chi tiết trước khi đưa ra quyết định.
Sự lo lắng của người thuyết trình trong suốt bài phát biểu khiến khán giả bối rối và nghi ngờ về độ tin cậy của ông.
Khi họa sĩ vô tình làm đổ sơn lên vải, chủ phòng tranh đã rất bối rối và trấn an cô rằng có thể đưa điều đó vào thiết kế.
Khi nghe tin xấu, người quản lý vô cùng bối rối và ngay lập tức bắt đầu nghiên cứu các giải pháp thay thế để giảm thiểu thiệt hại.