buồn chán
/bɔːd/The word "bored" has a fascinating history! It originally comes from the Old French word "borer," meaning "to drill" or "to pierce." This makes sense when you think about the feeling of boredom as a dull, unengaging experience that can "pierce" your interest. Over time, the meaning shifted from "drilling" to "wearing down" and eventually to "making dull or tiresome." By the 16th century, "bored" was being used to describe someone who was feeling dull or uninterested, much like we use it today.
Sarah cảm thấy buồn chán trong suốt chặng đường dài đi làm.
Học sinh bồn chồn và buồn chán trong suốt giờ giảng của giáo viên.
Sau khi xem Netflix hàng giờ, Tom cảm thấy hoàn toàn chán nản.
Emily cố gắng trò chuyện với bạn hẹn, nhưng anh ta có vẻ buồn chán và không hứng thú.
John không tìm được điều gì thú vị để làm và ngày càng cảm thấy buồn chán.
Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng đã chán sản phẩm của thương hiệu này và đang tìm kiếm thứ gì đó mới mẻ.
Hàng dài người xếp hàng ở công viên giải trí khiến Jack và gia đình cảm thấy buồn chán và bồn chồn.
Trong cuộc mít tinh chính trị, đám đông cảm thấy chán các bài phát biểu và bắt đầu bỏ đi.
Biên kịch đã phải vật lộn để đưa ra những ý tưởng hấp dẫn vì cô ngày càng chán công việc của mình.
Sau nhiều tuần mưa, người dân thị trấn cảm thấy chán nản vì phải giam mình trong nhà và mong mỏi thời tiết nắng ấm.