không thể tha thứ
/ˌʌnfɔːθˈkʌmɪŋ//ˌʌnfɔːrθˈkʌmɪŋ/The word "unforthcoming" stems from the Old English word "forthcuman," meaning "to come forth" or "to appear." The prefix "un-" signifies the opposite, making "unforthcoming" mean "not willing to come forth" or "not willing to provide information." It's essentially a combination of "un-" and "forthcoming," which itself evolved from the phrase "coming forth" and eventually took on the meaning of "willing to give information or cooperate."
Trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, nhân chứng này đã không khai báo, từ chối cung cấp bất kỳ chi tiết nào về vụ việc.
Báo cáo tài chính của công ty không được công bố kịp thời, khiến các nhà đầu tư không chắc chắn về thu nhập trong tương lai của họ.
Câu trả lời của chính trị gia này trước câu hỏi của phóng viên là không thẳng thắn, dẫn đến nhiều suy đoán về điều ông đang che giấu.
Gia đình nạn nhân không cung cấp thông tin, khiến cảnh sát khó có thể ghép nối lại những gì đã xảy ra.
Thí sinh của chương trình đố vui này đã không tiết lộ chiến lược của mình, khiến các thí sinh phải đoán già đoán non cho đến phút cuối cùng.
Tuyên bố của nghệ sĩ về ý nghĩa đằng sau tác phẩm nghệ thuật của mình không được tiết lộ, khiến người xem phải tự diễn giải theo cách riêng của mình.
Nhân viên cửa hàng không trả lời thẳng thắn khi được hỏi về camera an ninh, khiến khách hàng nghi ngờ.
Lời giải thích của nhà khoa học về kết quả thí nghiệm của ông không được công bố rộng rãi, khiến những người chỉ trích đặt câu hỏi về tính xác thực của phát hiện của ông.
Lời khuyên của luật sư dành cho thân chủ của mình không được đưa ra ngay lập tức, khiến phòng xử án không chắc chắn về chiến lược pháp lý của ông.
Câu trả lời của ứng viên cho các câu hỏi phỏng vấn không được chuẩn bị trước, khiến nhà tuyển dụng khó đánh giá được trình độ của ứng viên.