không hình thành
/ˌʌnˈfɔːmd//ˌʌnˈfɔːrmd/"Unformed" is a combination of the prefix "un-", meaning "not," and the past participle "formed." "Formed" comes from the Old English word "forman," meaning "to shape or mold." This word itself is related to the Latin "forma," also meaning "shape" or "form." Therefore, "unformed" literally means "not shaped or molded," implying something lacking structure, definition, or development.
Tác phẩm điêu khắc bằng đất sét vẫn chưa có hình dạng, đang chờ đợi sự khéo léo của nghệ sĩ.
Chú voi con đứng giữa đàn, cơ thể vẫn chưa hoàn thiện và lắc lư.
Khối bột trên quầy là một ổ bánh mì chưa thành hình, đang chờ được nhào nặn và tạo hình.
Cây non màu xanh nhạt đó không gì khác hơn là một cây chưa hình thành, chưa có lá.
Mảnh vải chưa thành hình trong tay Rachael là một mớ hỗn độn các sợi chỉ và mũi khâu, đang chờ cô biến nó thành một mảnh vải đẹp.
Quả bóng len chưa thành hình trong giỏ của Lily đã nhanh chóng trở thành chiếc áo len ấm áp cho chú mèo cưng của cô, nhờ tài đan lát điêu luyện của cô.
Đống cát chưa thành hình nằm trên bãi biển, chờ thủy triều định hình lại thành một thứ gì đó mới mẻ mỗi ngày.
Giai điệu chưa thành hình mà Liam nghe thấy trong đầu dần dần thành hình khi âm nhạc xoay quanh anh.
Cấu trúc tế bào của phôi thai vẫn chưa hình thành, đang chờ phát triển thành một con người hoàn chỉnh.
Mảnh gỗ thô đã được biến đổi thành một món đồ nội thất tuyệt đẹp nhờ bàn tay khéo léo của người thợ mộc.