Definition of immature

immatureadjective

chưa trưởng thành

/ˌɪməˈtjʊə(r)//ˌɪməˈtʃʊr/

The word "immature" has its roots in Latin. The Latin prefix "im-" means "not" or "opposite of," and the word "maturus" means "ripe" or "mature." So, "immaturus" literally means "not ripe" or "unripe." In English, the word "immature" emerged in the 15th century to describe something that is not yet fully developed, such as a plant or an idea. Over time, the meaning expanded to include human beings, describing someone who lacks emotional maturity, responsibility, or maturity. Today, the word is commonly used to describe behaviors, attitudes, or decisions that are characteristic of someone who is not yet fully developed or who lacks emotional maturity. Despite its negative connotation, the word helps us acknowledge the need for growth and development in our personal and social lives.

Summary
type tính từ
meaningnon nớt, chưa chín chắn
examplethe immature minds of children: đầu óc non nớt của trẻ con
meaningchưa chín muồi
examplethe immature social conditions for an uprising: những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy
namespace

behaving in a way that is not sensible and is typical of people who are much younger

cư xử thiếu hợp lý và là điển hình của những người trẻ hơn nhiều

Example:
  • immature behaviour

    hành vi non nớt

  • His childish behavior seemed utterly immature and unbefitting of a person his age.

    Hành vi trẻ con của cậu bé có vẻ hoàn toàn thiếu chín chắn và không phù hợp với một người ở độ tuổi của cậu.

  • Despite being in their mid-twenties, some of the guests still exhibited immature tendencies and behaved like teenagers.

    Mặc dù đã ở độ tuổi giữa hai mươi, một số khách vẫn thể hiện khuynh hướng chưa trưởng thành và cư xử như những thanh thiếu niên.

  • The protagonist's inability to handle responsibility and make mature decisions proved to be an unsavory trait, causing him to seem immature to his peers.

    Việc nhân vật chính không có khả năng gánh vác trách nhiệm và đưa ra quyết định sáng suốt được coi là một tính cách khó chịu, khiến anh ta có vẻ non nớt trước bạn bè đồng trang lứa.

  • Her immature behavior and constant complaining was a source of annoyance for her coworkers, who found her lack of maturity concerning.

    Hành vi thiếu chín chắn và việc cô liên tục phàn nàn khiến các đồng nghiệp khó chịu, họ thấy sự thiếu chín chắn của cô rất đáng lo ngại.

Extra examples:
  • Although she was older than her husband, she was emotionally quite immature.

    Dù lớn tuổi hơn chồng nhưng cô lại khá non nớt về mặt tình cảm.

  • He displays very immature behaviour for a boy of 16, running about the classroom and yelling.

    Anh ta thể hiện những hành vi rất non nớt so với một cậu bé 16 tuổi, chạy quanh lớp và la hét.

  • Oh, don't be so immature.

    Ôi, đừng non nớt thế.

not fully developed or grown

chưa phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ

Example:
  • immature plants

    cây non

  • The immature birds have shorter tails and brown, speckled plumage.

    Những con chim chưa trưởng thành có đuôi ngắn hơn và bộ lông lốm đốm màu nâu.

Related words and phrases