vô hình
/ˈfɔːmləs//ˈfɔːrmləs/The word "formless" originated from the Old English words "form" and "lēas," meaning "without" or "lacking." Thus, "formless" literally translates to "without form." The concept of formlessness has been explored in various philosophical and religious traditions, often representing the state of being before creation, chaos, or the absence of structure. The word has been used in English for centuries, evolving from the Old English "formlēas" to the modern "formless." Its use reflects the enduring fascination with the nature of form and the potential for both creation and destruction.
Họa sĩ đã tạo ra một loạt tác phẩm trừu tượng, mỗi tác phẩm là một sự bùng nổ vô định hình về màu sắc và kết cấu.
Các nhà khoa học đã phải rất khó khăn để xác định chất này vì nó dường như hoàn toàn vô hình và vô hình.
Sương mù dày đặc bao phủ thành phố khiến mọi thứ chìm trong một lớp sương mù vô định hình.
Sinh vật này dường như không có hình dạng hay kiểu dáng rõ ràng, chỉ đơn giản là một khối năng lượng không có hình dạng.
Nhà điêu khắc đã thử nghiệm với một phương tiện mới, đúc đất sét vô hình thành những hình dạng không thể nhận ra.
Khối vật chất dạng keo vô định hình này dường như không thể giải thích được vì không có hình dạng hay cấu trúc rõ ràng nào.
Sương mù từ tan đi, để lộ hình dáng của cây cối và tòa nhà một lần nữa, hình dáng của chúng lại có thể nhận ra được.
Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ, một khối hỗn loạn và bóng tối vô định hình, khiến người xem cảm thấy mất phương hướng và khó chịu.
Các lý thuyết của các nhà khoa học về hành vi của vật chất ở trạng thái cơ bản nhất, vô hình vẫn chủ yếu mang tính suy đoán.
Người quản lý đang vật lộn với một cuộc khủng hoảng khó có thể giải thích được, một cuộc khủng hoảng dường như hoàn toàn vô hình và không thể kiểm soát được.