Definition of unfair

unfairadjective

không đúng, không công bằng, gian lận

/ʌnˈfɛː/

Definition of undefined

The word "unfair" originated in the 14th century from Old French "infaire", which means "to treat unjustly". This Old French term was derived from the prefix "in-" (meaning "not" or "opposite of") and "faire", which means "to do" or "to make". Over time, the word evolved into Middle English "unfair", which initially meant "to act unjustly" or "to treat unfairly". By the 15th century, the adjective "unfair" emerged, meaning "not fair" or "unjust". Today, the word "unfair" is widely used in various contexts to describe situations that lack moral rectitude or are characterized by unjust treatment.

Summary
type tính từ
meaningbất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận
exampleunfair play: lối chơi gian lận
meaningquá chừng, quá mức, thái quá
exampleunfair price: giá quá đắt
namespace
Example:
  • The teacher unfairly graded my essay, despite my efforts to prove my arguments.

    Giáo viên chấm bài luận của tôi một cách không công bằng, mặc dù tôi đã nỗ lực chứng minh lập luận của mình.

  • The company's unfair pricing policy discriminates against small businesses, making it difficult for them to compete.

    Chính sách giá không công bằng của công ty phân biệt đối xử với các doanh nghiệp nhỏ, khiến họ khó cạnh tranh.

  • It was unfair of the referee to penalize the team for a harmless offense and deprive them of a chance to win.

    Trọng tài thật không công bằng khi phạt đội bóng vì một lỗi vô hại và tước đi cơ hội chiến thắng của họ.

  • Some people consider the tax system to be unfair, as it favors the wealthy over the poor.

    Một số người cho rằng hệ thống thuế không công bằng vì nó thiên vị người giàu hơn người nghèo.

  • The government's decision to cut funding for education is unfair to students, as it will limit their access to quality education.

    Quyết định cắt giảm kinh phí giáo dục của chính phủ là không công bằng với sinh viên vì nó sẽ hạn chế khả năng tiếp cận nền giáo dục chất lượng của họ.

  • The judge's verdict seemed unfair to the defendant, as there was not enough evidence to prove his guilt.

    Phán quyết của thẩm phán có vẻ không công bằng với bị cáo vì không có đủ bằng chứng chứng minh tội lỗi của bị cáo.

  • The winner of the lottery was not chosen fairly, as the numbers seemed suspiciously selected.

    Người chiến thắng xổ số không được chọn một cách công bằng vì các con số được chọn có vẻ đáng ngờ.

  • The coach's treatment of some players on the team was unfair, as they were disciplined for minor offenses while others went unpunished for serious ones.

    Cách đối xử của huấn luyện viên với một số cầu thủ trong đội là không công bằng, khi họ chỉ bị kỷ luật vì những lỗi nhỏ trong khi những người khác lại không bị phạt vì những lỗi nghiêm trọng.

  • The hiring process seemed unfair, as the company favored candidates from their own network, rather than the most qualified applicants.

    Quá trình tuyển dụng có vẻ không công bằng vì công ty ưu tiên những ứng viên từ mạng lưới của mình thay vì những ứng viên có trình độ cao nhất.

  • It's unfair that women are still expected to take on most of the household responsibilities, while men are able to focus on their careers.

    Thật không công bằng khi phụ nữ vẫn phải đảm đương hầu hết trách nhiệm gia đình, trong khi đàn ông có thể tập trung vào sự nghiệp của mình.