Definition of discriminatory

discriminatoryadjective

phân biệt đối xử

/dɪˈskrɪmɪnətəri//dɪˈskrɪmɪnətɔːri/

The word "discriminatory" comes from the Latin word "discriminare," meaning "to distinguish between." It entered English in the 17th century, initially referring to the act of making distinctions, both positive and negative. However, over time, it took on its current meaning, referring specifically to the act of making unfair distinctions based on factors like race, gender, or religion, creating prejudice and disadvantage.

Summary
type tính từ
meaningphân biệt, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
namespace
Example:
  • The company's hiring practices have been found to be discriminatory against women and minorities.

    Các hoạt động tuyển dụng của công ty bị phát hiện có sự phân biệt đối xử với phụ nữ và người dân tộc thiểu số.

  • Some religiously-based schools have been accused of implementing discriminatory dress codes for their students.

    Một số trường học theo tôn giáo đã bị cáo buộc áp dụng quy định về trang phục phân biệt đối xử đối với học sinh.

  • The new law aimed to eliminate all forms of discriminatory treatment on the basis of race, gender, or religion.

    Luật mới nhằm mục đích xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo.

  • The hiring manager's questioning during the interview was seen as overly discriminatory, focusing solely on the candidate's age and marital status.

    Việc đặt câu hỏi của người quản lý tuyển dụng trong buổi phỏng vấn bị coi là phân biệt đối xử quá mức, chỉ tập trung vào độ tuổi và tình trạng hôn nhân của ứng viên.

  • The school's policy of segregating students by gender in extracurricular activities is considered a highly discriminatory practice.

    Chính sách phân biệt giới tính học sinh trong các hoạt động ngoại khóa của trường được coi là hành vi phân biệt đối xử nghiêm trọng.

  • The employer's refusal to provide accommodations for a disabled employee is seen as a blatantly discriminatory action.

    Việc người sử dụng lao động từ chối cung cấp chỗ ở cho nhân viên khuyết tật bị coi là hành động phân biệt đối xử trắng trợn.

  • The city's history of redlining in certain neighborhoods has led to highly discriminatory practices in housing and lending.

    Lịch sử phân biệt đối xử ở một số khu phố của thành phố đã dẫn đến tình trạng phân biệt đối xử nghiêm trọng trong lĩnh vực nhà ở và cho vay.

  • The adoption agency's refusal to allow same-sex couples to adopt is considered a highly discriminatory policy by many in the community.

    Việc cơ quan nhận con nuôi từ chối cho phép các cặp đôi đồng giới nhận con nuôi bị nhiều người trong cộng đồng coi là chính sách phân biệt đối xử nghiêm trọng.

  • The company's promotion procedure has come under fire for being excessively discriminatory, benefiting men and women with higher salaries over their equally skilled, but lower-compensated, counterparts.

    Quy trình thăng chức của công ty đã bị chỉ trích vì phân biệt đối xử quá mức, mang lại lợi ích cho nam và nữ với mức lương cao hơn so với những người có trình độ tương đương nhưng được trả lương thấp hơn.

  • The hiring process for the sports team was found to be highly discriminatory against persons of color, limiting their opportunities for employment and advancement.

    Quá trình tuyển dụng vào đội thể thao được phát hiện có tính phân biệt đối xử cao đối với người da màu, hạn chế cơ hội việc làm và thăng tiến của họ.