Definition of inconceivably

inconceivablyadverb

không thể tưởng tượng nổi

/ˌɪnkənˈsiːvəbli//ˌɪnkənˈsiːvəbli/

The word "inconceivably" has its roots in the 15th century. It originates from the Latin phrase "inconciivus," which means "unconcievable" or "inconceivable." This Latin term is a combination of "in-" (meaning "not" or "opposite of"), "concipere" (meaning "to conceive" or "to have in mind"), and the suffix "-able" (meaning "capable of" or "able to"). In English, "inconceivably" has been used since the 15th century to describe something that is beyond human comprehension or imagination. It is often used to emphasize the extraordinary or unbelievable nature of something. For example, "The explosion was inconceivably powerful" or "The idea is inconceivably complex." I hope that helps! Let me know if you have any other questions.

Summary
typephó từ
meaningkhông tưởng tượng nổi, không hiểu nổi, không hình dung nổi
namespace
Example:
  • The speed of light is inconceivably fast, traveling at almost 300 million meters per second.

    Tốc độ ánh sáng nhanh đến mức không thể tưởng tượng nổi, di chuyển ở mức gần 300 triệu mét mỗi giây.

  • The vastness of the universe is inconceivably large, with an estimated 0 billion galaxies containing trillions of stars.

    Sự bao la của vũ trụ là không thể tưởng tượng nổi, với ước tính 0 tỷ thiên hà chứa hàng nghìn tỷ ngôi sao.

  • The few atoms that make up a hydrogen molecule function inconceivably cohesively to create the fuel source for stars and ultimately life on Earth.

    Một số ít nguyên tử tạo nên phân tử hydro có chức năng gắn kết chặt chẽ đến mức không thể tưởng tượng được để tạo ra nguồn nhiên liệu cho các ngôi sao và cuối cùng là sự sống trên Trái Đất.

  • The power of a supernova, the explosive death of a star, is inconceivably intense, releasing more energy in one instant than our entire solar system has in its entire history.

    Sức mạnh của siêu tân tinh, cái chết bùng nổ của một ngôi sao, vô cùng khủng khiếp, giải phóng nhiều năng lượng trong một khoảnh khắc hơn toàn bộ hệ mặt trời của chúng ta trong suốt lịch sử của nó.

  • The precision with which proteins fold into their functional shapes is inconceivably complex, with errors causing disease and dysfunction.

    Độ chính xác mà protein gấp lại thành các hình dạng chức năng của chúng vô cùng phức tạp, với những lỗi gây ra bệnh tật và rối loạn chức năng.

  • The extent of changes to the human genome that occur during embryonic development is inconceivably dynamic, with tens of thousands of genes being turned on and off in a tightly regulated sequence.

    Mức độ thay đổi trong bộ gen con người xảy ra trong quá trình phát triển phôi thai là vô cùng năng động, với hàng chục nghìn gen được bật và tắt theo một trình tự được kiểm soát chặt chẽ.

  • The effectiveness of the human immune system in fighting off pathogens is inconceivably sophisticated, with an intricate network of defenses and responses mobilized to ward off infection.

    Hiệu quả của hệ thống miễn dịch của con người trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh vô cùng phức tạp, với mạng lưới phòng thủ và phản ứng phức tạp được huy động để ngăn chặn nhiễm trùng.

  • The ability of quantum computers to solve certain problems inconceivably faster than classical computers is based on a fundamental shift in the way computations are executed.

    Khả năng giải quyết một số vấn đề nhanh hơn đáng kể so với máy tính cổ điển của máy tính lượng tử dựa trên sự thay đổi cơ bản trong cách thực hiện tính toán.

  • The strength and elasticity of spider silk, a material that has inspired advanced engineering, is inconceivably strong, more so on a weight-for-weight basis than steel.

    Độ bền và độ đàn hồi của tơ nhện, một vật liệu đã truyền cảm hứng cho kỹ thuật tiên tiến, thực sự bền đến mức không thể tin được, bền hơn cả thép nếu xét theo trọng lượng.

  • The delicacy and sophistication of the mechanisms controlling the circadian rhythm of living organisms, which enable them to navigate daily cycles of light and dark, is inconceivably fine-tuned and reliable.

    Sự tinh tế và phức tạp của các cơ chế kiểm soát nhịp sinh học của các sinh vật sống, cho phép chúng điều hướng các chu kỳ sáng và tối hàng ngày, được tinh chỉnh và đáng tin cậy đến mức không thể tưởng tượng nổi.