Definition of underfed

underfedadjective

thiếu ăn

/ˌʌndəˈfed//ˌʌndərˈfed/

The word "underfed" has its roots in Old English. In its earliest form, it was written as "underfædan," which was a combination of "under," meaning "below" or "less than," and "fēdan," meaning "to feed." In Middle English (circa 1100-1500 CE), the phrase evolved into "under-fed," and by the 16th century, it solidified into the single word "underfed." Originally, the term referred to an individual who was not receiving sufficient nourishment or sustenance, which could lead to malnourishment or starvation. Over time, the term broadened to encompass a wider sense of inadequacy or insufficiency, not just limited to food. Today, "underfed" can describe anything that is lacking or insufficient, not just physical nourishment.

Summary
type động từ underfed
meaningcho thiếu ăn, cho ăn đói
meaningthiếu ăn
namespace
Example:
  • The children in the rural village were all Noticeably underfed due to the ongoing drought and crop failure.

    Trẻ em ở làng quê đều bị suy dinh dưỡng đáng kể do hạn hán và mất mùa đang diễn ra.

  • The stray dogs in the city wandered around looking miserable and underfed as they scavenged for food in garbage bins.

    Những chú chó hoang trong thành phố lang thang khắp nơi với vẻ mặt khốn khổ và đói khát khi chúng lục lọi tìm thức ăn trong thùng rác.

  • After weeks of being sick, the patient'sноверel condition only worsened, and the medical team began to fear that they were becoming underfed.

    Sau nhiều tuần bị bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân ngày càng xấu đi và nhóm y tế bắt đầu lo sợ rằng họ đang bị suy dinh dưỡng.

  • The rabbit that was once energetic and playful had become listless and underfed as its owner failed to provide enough food.

    Chú thỏ vốn năng động và thích chơi đùa nay đã trở nên uể oải và thiếu ăn vì chủ của nó không cung cấp đủ thức ăn.

  • The refugee camp was overcrowded, and many of the people living there were suffering from malnutrition and underfeeding.

    Trại tị nạn quá đông đúc và nhiều người sống ở đó đang bị suy dinh dưỡng và thiếu ăn.

  • The puppy grew weaker and weaker as its owner neglected to feed it regularly, eventually becoming severely underfed.

    Chú chó con ngày càng yếu đi vì chủ của nó không cho nó ăn thường xuyên, cuối cùng bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng.

  • The cow had given birth recently, but due to a lack of food, both the cow and calf were pale and underfed.

    Con bò mới sinh con gần đây, nhưng do thiếu thức ăn nên cả bò và bê đều xanh xao và suy dinh dưỡng.

  • The horse looked emaciated and clearly underfed, and the trainer knew it wouldn't make it through much more training unless it was fed properly.

    Con ngựa trông gầy gò và rõ ràng là bị suy dinh dưỡng, và người huấn luyện biết rằng nó sẽ không thể vượt qua được nhiều đợt huấn luyện nữa nếu không được cho ăn đầy đủ.

  • The prisoner was visibly underfed and malnourished, his hollow eyes giving away the fact that he wasn't receiving enough food.

    Tù nhân này rõ ràng bị thiếu ăn và suy dinh dưỡng, đôi mắt trũng sâu cho thấy anh ta không được ăn đủ.

  • After fleeing their country due to war, many of the refugees were suffering from underfeeding and malnutrition as they struggled to find food in their new surroundings.

    Sau khi chạy trốn khỏi đất nước vì chiến tranh, nhiều người tị nạn đã phải chịu cảnh thiếu ăn và suy dinh dưỡng khi họ phải vật lộn để tìm kiếm thức ăn ở môi trường mới.