Definition of malnourished

malnourishedadjective

suy dinh dưỡng

/ˌmælˈnʌrɪʃt//ˌmælˈnɜːrɪʃt/

The term "malnourished" has a relatively recent history. The word is a combination of the Latin words "malus," meaning "bad" or "worse," and "nouritus," meaning "nourished" or "fed." The term was first used in the late 17th century, when it referred to someone whose diet was substandard or inadequate. In the early 19th century, the term began to take on a broader meaning, referring to anyone who suffered from a lack of proper nourishment, not just those with dietary problems. This shift in meaning was likely driven by the growing understanding of the importance of proper nutrition for overall health. Today, the term "malnourished" is commonly used in the fields of medicine, nutrition, and public health to describe anyone whose diet or eating habits are inadequate or whose body is not receiving the necessary nutrients for proper growth and development.

Summary
typetính từ
meaningbị suy dinh dưỡng; thiếu ăn
namespace
Example:
  • After weeks of consuming only rice and water, the refugees in the camp were becoming noticeably malnourished.

    Sau nhiều tuần chỉ ăn cơm và nước, những người tị nạn trong trại đã bị suy dinh dưỡng rõ rệt.

  • The elderly woman, who lived alone and struggled to buy groceries, had become severely malnourished due to a lack of nutritious food.

    Người phụ nữ lớn tuổi sống một mình và phải vật lộn để mua đồ tạp hóa đã bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng do thiếu thực phẩm bổ dưỡng.

  • The doctor diagnosed the undernourished child with stunted growth because of a lack of protein and essential micronutrients.

    Bác sĩ chẩn đoán trẻ bị suy dinh dưỡng, chậm phát triển vì thiếu protein và các vi chất dinh dưỡng thiết yếu.

  • In areas affected by conflict, children sometimes resort to eating grass and tree bark due to malnourishment.

    Ở những khu vực bị ảnh hưởng bởi xung đột, trẻ em đôi khi phải ăn cỏ và vỏ cây do suy dinh dưỡng.

  • The drought had resulted in a severe malnutrition crisis in the region, with many people suffering from a lack of access to food and clean water.

    Hạn hán đã gây ra cuộc khủng hoảng suy dinh dưỡng nghiêm trọng trong khu vực, khiến nhiều người dân không có đủ lương thực và nước sạch.

  • The malnourished infant needed immediate medical attention, as prolonged undernourishment could cause permanent harm to their developing body.

    Trẻ sơ sinh bị suy dinh dưỡng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức, vì tình trạng suy dinh dưỡng kéo dài có thể gây tổn hại vĩnh viễn đến sự phát triển cơ thể của trẻ.

  • The pregnant woman ate very little throughout her pregnancy and now gave birth to a malnourished baby.

    Người phụ nữ mang thai này ăn rất ít trong suốt thai kỳ và bây giờ sinh ra một đứa trẻ bị suy dinh dưỡng.

  • The homeless person, who subsisted on a diet of discarded food and water from public fountains, was severely malnourished and suffering from numerous health problems.

    Người vô gia cư, sống nhờ vào thức ăn thừa và nước uống từ vòi nước công cộng, bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng và mắc phải nhiều vấn đề sức khỏe.

  • The malnourished prisoners in the crowded cells were at an increased risk of illness, as their weakened bodies were unable to fight off infections.

    Những tù nhân bị suy dinh dưỡng trong các phòng giam đông đúc có nguy cơ mắc bệnh cao hơn vì cơ thể suy yếu không thể chống lại bệnh nhiễm trùng.

  • The international aid organization provided supplementary food to malnourished children in areas affected by famine, in an effort to prevent irreversible harm to their health and development.

    Tổ chức viện trợ quốc tế đã cung cấp thực phẩm bổ sung cho trẻ em suy dinh dưỡng ở những khu vực bị nạn đói, nhằm ngăn ngừa tác hại không thể khắc phục đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ.