Definition of famished

famishedadjective

đói khát

/ˈfæmɪʃt//ˈfæmɪʃt/

The word "famished" has a fascinating history! It originated from the Old French word "famine", which means "hunger" or "famine". This term was derived from the Latin word "fames", also meaning "hunger". The Old French word was later adopted into Middle English as "famished", initially meaning "to be hungry" or "to be lacking food". Over time, the meaning expanded to include the sense of extreme hunger or a strong desire for food. Today, "famished" is used to describe a state of intense hunger, often to the point of desperation or craving. For instance, "I'm famished after that long hike and need a hearty meal!"

Summary
type nội động từ
meaningđói khổ cùng cực
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chết đói
namespace
Example:
  • After days of hiking in the wilderness, the explorers became famished and eagerly devoured the meager rations they had left.

    Sau nhiều ngày đi bộ đường dài trong vùng hoang dã, các nhà thám hiểm trở nên đói lả và háo hức ăn hết khẩu phần ăn ít ỏi còn lại.

  • The soldier had not eaten for three days and was now famished, his stomach growling with hunger.

    Người lính đã không ăn gì trong ba ngày và bây giờ rất đói, bụng anh ta sôi lên vì đói.

  • The victim's body was emaciated, and it was clear that they had died of starvation, having gone famished for far too long.

    Cơ thể nạn nhân rất gầy gò, rõ ràng là họ đã chết đói trong thời gian quá dài.

  • The man had not eaten for an entire day, and his hunger had reached a fever pitch, making even the thought of food seem unbearable.

    Người đàn ông đã không ăn gì suốt một ngày, và cơn đói của ông đã lên đến đỉnh điểm, khiến ngay cả ý nghĩ về đồ ăn cũng trở nên không thể chịu đựng được.

  • The famished travelers stumbled across a small market selling stale bread and withered vegetables, eagerly buying whatever they could afford.

    Những lữ khách đói lả tình cờ đi ngang qua một khu chợ nhỏ bán bánh mì cũ và rau héo, họ háo hức mua bất cứ thứ gì họ có thể mua được.

  • The painter's passion for his art left him famished, his tortured eyes fixed on the canvas with an intensity that left him weak and hungry.

    Niềm đam mê nghệ thuật của họa sĩ khiến ông đói cồn cào, đôi mắt đau đớn của ông dán chặt vào bức tranh với cường độ khiến ông yếu ớt và đói.

  • The prisoners, confined to their cells for days without proper meals, became famished and began to hallucinate, seeing mirages of food and water.

    Các tù nhân bị giam trong phòng giam nhiều ngày mà không được ăn uống đầy đủ đã trở nên đói lả và bắt đầu ảo giác, nhìn thấy ảo ảnh về thức ăn và nước uống.

  • The chef's creative juices ran dry, his stomach empty, and his mind blank in the absence of sustenance, leaving him famished for new ideas and inspiration.

    Nguồn cảm hứng sáng tạo của đầu bếp cạn kiệt, dạ dày trống rỗng và tâm trí trống rỗng vì thiếu thức ăn, khiến ông khao khát những ý tưởng và nguồn cảm hứng mới.

  • The students crammed for their finals, famished for knowledge and hungry for grades that would make a difference.

    Các sinh viên đang miệt mài ôn thi cuối kỳ, đói khát kiến ​​thức và khao khát điểm số để tạo nên sự khác biệt.

  • The entrepreneur's passion for his startup got the best of him, leaving him famished for sleep, food, and social life - the unholy trinity that successful businesses are often made of.

    Niềm đam mê dành cho công ty khởi nghiệp của doanh nhân này đã khiến ông kiệt sức, đói khát giấc ngủ, thức ăn và đời sống xã hội - bộ ba bất chính tạo nên những doanh nghiệp thành công.