Definition of uncontentious

uncontentiousadjective

không thuyết phục

/ˌʌnkənˈtenʃəs//ˌʌnkənˈtenʃəs/

"Uncontentious" traces its roots back to the Latin word "contendere," meaning "to strive" or "to contend." The prefix "un-" signifies negation, making "uncontentious" essentially the opposite of contentious, meaning "not causing disagreement or argument." The term first appeared in English in the 17th century, reflecting a growing need for words to describe situations free from conflict. Over time, "uncontentious" has evolved to represent a state of harmony and agreement, often associated with non-controversial topics or situations.

namespace
Example:
  • The fact that he paid back the loan on time was an uncontentious decision that was widely accepted by all parties involved.

    Việc ông trả nợ đúng hạn là một quyết định không gây tranh cãi và được tất cả các bên liên quan chấp nhận rộng rãi.

  • In the debate over whether or not the government should provide healthcare to all citizens, the proposal to extend eligibility to low-income earners was met with uncontentious support.

    Trong cuộc tranh luận về việc chính phủ có nên cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân hay không, đề xuất mở rộng quyền lợi cho những người có thu nhập thấp đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

  • When the committee was selecting the new president, the candidate who received the most votes was an uncontentious choice.

    Khi ủy ban lựa chọn tổng thống mới, ứng cử viên nhận được nhiều phiếu bầu nhất sẽ là sự lựa chọn không gây tranh cãi.

  • There was little debate over whether or not the company should increase employee salaries, as the financials clearly justified an uncontentious decision in favor of the workers.

    Có rất ít tranh luận về việc công ty có nên tăng lương cho nhân viên hay không, vì tình hình tài chính rõ ràng cho thấy đây là quyết định hợp lý có lợi cho người lao động.

  • The proposal to transit from fossil fuels to renewable sources of energy was met with an overwhelmingly uncontentious response as the world seeks to combat climate change.

    Đề xuất chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo đã nhận được phản ứng tích cực từ cộng đồng khi thế giới đang tìm cách chống lại biến đổi khí hậu.

  • During the trial, the jurors unanimously agreed that the defendant was guilty beyond a reasonable doubt, leading to an uncontentious verdict.

    Trong phiên tòa, bồi thẩm đoàn nhất trí rằng bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa, dẫn đến phán quyết không gây tranh cãi.

  • In the board meeting, the decision to invest in a new project was met with uncontentious enthusiasm, as all members saw it as a clear opportunity for growth.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, quyết định đầu tư vào dự án mới đã nhận được sự ủng hộ nhiệt tình, vì tất cả các thành viên đều coi đây là cơ hội rõ ràng để phát triển.

  • The recommendation to take a particular course of action was an uncontentious one, as all parties involved recognized its overwhelming benefits.

    Khuyến nghị thực hiện một hành động cụ thể là không thể tranh cãi, vì tất cả các bên liên quan đều nhận ra lợi ích to lớn của nó.

  • The proposal to implement a new policy was met with an uncontentious response, as everyone recognized that it was long overdue and would have positive outcomes.

    Đề xuất thực hiện chính sách mới đã nhận được phản hồi tích cực vì mọi người đều thừa nhận rằng chính sách này đã quá hạn từ lâu và sẽ mang lại kết quả tích cực.

  • After extensive research and feedback, the decision to switch to a new software program was met with an uncontentious response from all stakeholders.

    Sau quá trình nghiên cứu và phản hồi sâu rộng, quyết định chuyển sang chương trình phần mềm mới đã nhận được phản hồi tích cực từ tất cả các bên liên quan.