không kiểm duyệt
/ʌnˈsensəd//ʌnˈsensərd/The word "uncensored" has its roots in the Latin phrase "censura," meaning "to judge" or "to censor." The Latin word "censura" is derived from the verb "censere," which means "to rate" or "to evaluate." This verb is also the source of the English word "censure." In the 16th century, the phrase "uncensured" emerged to mean "not subjected to judgment or criticism." Over time, the spelling evolved into "uncensored," which specifically refers to something that has not been edited or altered to conform to certain standards or regulations. In modern usage, "uncensored" often implies a lack of restriction or modification, whether in the context of language, content, or ideas.
Những cảnh quay chưa kiểm duyệt đã tiết lộ mức độ tham nhũng thực sự của chính phủ.
Trong cuộc phỏng vấn công khai, người nổi tiếng này đã đưa ra một số lời thú nhận tai tiếng.
Hồi ký chưa kiểm duyệt của tác giả cung cấp bức chân dung thô sơ và trung thực về những trải nghiệm sống của họ.
Phiên bản chưa kiểm duyệt của bộ phim có ngôn ngữ tục tĩu và các cảnh tình dục đã bị cắt khỏi bản phát hành gốc.
Tập podcast có nội dung cuộc trò chuyện không bị kiểm duyệt với một nhân vật nổi tiếng đã gây xôn xao vì tính chất thẳng thắn của cuộc thảo luận.
Hãng tin này đã công bố một báo cáo chưa kiểm duyệt có chứa những cảnh quay chưa từng công bố về cuộc bầu cử bị cáo buộc gian lận.
Triển lãm không kiểm duyệt của nghệ sĩ có những hình ảnh khiêu khích và gợi mở suy nghĩ, thách thức các chuẩn mực xã hội.
Bài phát biểu không bị kiểm duyệt của nhà hoạt động vì hòa bình tại cuộc biểu tình đã chỉ trích chính quyền về những tác động tiêu cực của họ đối với nhân quyền và tự do.
Phiên bản chưa kiểm duyệt của tập podcast có chứa thông tin nhạy cảm được ẩn trong phiên bản đã kiểm duyệt.
Phòng chat nơi cuộc trò chuyện diễn ra hoàn toàn không bị kiểm duyệt, cho phép người dùng thoải mái thể hiện bản thân mà không sợ bị phán xét hay trừng phạt.