Definition of unarmed

unarmedadjective

không có vũ khí

/ˌʌnˈɑːmd//ˌʌnˈɑːrmd/

"Unarmed" is a compound word formed by combining the prefix "un-" with the noun "armed." * **"Un-"** is a common English prefix meaning "not" or "the opposite of." * **"Armed"** comes from the Old English word "earmed," meaning "furnished with weapons." Thus, "unarmed" literally means "not furnished with weapons." It first appeared in English in the 14th century, reflecting the increasing importance of weaponry and military strategy during that period.

Summary
type tính từ
meaningbị tước khí giới
meaningkhông có khí giới, tay không
namespace

not carrying a weapon

không mang theo vũ khí

Example:
  • unarmed civilians

    dân thường không có vũ khí

  • He walked into the camp alone and unarmed.

    Anh ta đi vào trại một mình và không mang theo vũ khí.

  • The protester was unarmed as he peacefully marched through the streets.

    Người biểu tình không mang theo vũ khí khi diễu hành ôn hòa trên đường phố.

  • The robber entered the bank with his hands raised, signaling that he was unarmed.

    Tên cướp bước vào ngân hàng với hai tay giơ lên, ra hiệu rằng hắn không có vũ khí.

  • In self-defense, the shopkeeper grabbed a broomstick after the intruder refused to leave the store, otherwise unarmed.

    Để tự vệ, người bán hàng đã lấy một cây chổi sau khi kẻ đột nhập từ chối rời khỏi cửa hàng mà không có vũ khí.

not involving the use of weapons

không liên quan đến việc sử dụng vũ khí

Example:
  • The soldiers were trained in unarmed combat.

    Những người lính được huấn luyện chiến đấu không vũ trang.

Related words and phrases