Definition of untypical

untypicaladjective

không chú ý

/ʌnˈtɪpɪkl//ʌnˈtɪpɪkl/

"Untypical" is a relatively straightforward word formed by adding the prefix "un-" to the adjective "typical." The prefix "un-" signifies negation or the opposite, meaning "not." "Typical," on the other hand, comes from the Middle English word "typic," which itself originates from the Greek word "typos" meaning "mark, figure, or impression." Therefore, "untypical" essentially means "not typical" or "not conforming to the usual or expected pattern."

namespace
Example:
  • His untypical behavior during the presentation caught everyone by surprise as he suddenly burst into spontaneous dance moves.

    Hành vi khác thường của anh trong buổi thuyết trình khiến mọi người bất ngờ khi anh đột nhiên nhảy theo những động tác ngẫu hứng.

  • Despite being a renowned pianist, her untypical choice of instruments for the performance left the audience perplexed.

    Mặc dù là một nghệ sĩ piano nổi tiếng, nhưng sự lựa chọn nhạc cụ không bình thường của bà cho buổi biểu diễn khiến khán giả bối rối.

  • His untypical hobby, which involved growing flowers in his backyard, earned him many admirers in the community.

    Sở thích độc đáo của ông là trồng hoa ở sân sau nhà, khiến ông nhận được nhiều sự ngưỡng mộ trong cộng đồng.

  • Her untypical method of studying, which involved spending more time on practical exercises and less time on theory, led to her impressive performance in her final exams.

    Phương pháp học tập không bình thường của cô, bao gồm việc dành nhiều thời gian cho các bài tập thực hành và ít thời gian cho lý thuyết, đã giúp cô đạt được kết quả ấn tượng trong kỳ thi cuối kỳ.

  • In an unexpected twist, the untypical suspect turned out to be the culprit, leaving everyone astonished.

    Trong một diễn biến bất ngờ, nghi phạm không bình thường này lại chính là thủ phạm, khiến mọi người vô cùng kinh ngạc.

  • The untypical weather, with snow in summer, left the locals equally bewildered and delighted.

    Thời tiết bất thường, có tuyết rơi vào mùa hè, khiến người dân địa phương vừa bối rối vừa vui mừng.

  • The untypical approach of the salesperson, who refused to use any sales tactics and instead focused on providing valuable information, resulted in him gaining a loyal customer base.

    Cách tiếp cận không điển hình của nhân viên bán hàng, người từ chối sử dụng bất kỳ chiến thuật bán hàng nào và thay vào đó tập trung vào việc cung cấp thông tin có giá trị, đã giúp anh có được lượng khách hàng trung thành.

  • Her untypical path to success, which involved dropping out of college and pursuing her passion for art, brought her great admiration and recognition in the industry.

    Con đường thành công không bình thường của cô, bao gồm việc bỏ học đại học và theo đuổi niềm đam mê nghệ thuật, đã mang lại cho cô sự ngưỡng mộ và công nhận lớn lao trong ngành.

  • The untypical protagonist, who was a shy and introverted person, gradually found the courage to speak out against social injustices.

    Nhân vật chính không điển hình, một người nhút nhát và hướng nội, dần dần tìm thấy lòng can đảm để lên tiếng chống lại những bất công xã hội.

  • His untypical decision to take a gap year after high school instead of pursuing higher education, turned out to be a wise choice, as he gained valuable experiences and insights during his travels.

    Quyết định không bình thường của anh là dành một năm nghỉ ngơi sau khi tốt nghiệp trung học thay vì theo đuổi con đường học vấn cao hơn, hóa ra lại là một lựa chọn sáng suốt, vì anh đã có được những trải nghiệm và hiểu biết quý giá trong suốt chuyến đi của mình.