Definition of typeset

typesetverb

sắp chữ

/ˈtaɪpset//ˈtaɪpset/

The term "typeset" originated during the mid-19th century, when the printing industry underwent a significant transformation. Prior to this time, type was set by hand, a labour-intensive process usually carried out by skilled compositors. The development of mechanical typesetting devices, such as the linotype machine and the monotype caster, automated this process and revolutionized the printing industry. The linotype machine, invented by Ottmar Mergenthaler in 1886, allowed typists to compose entire lines of text using a keyboard. Each key represented a specific character, and as the typist typed, a mould was formed in dripping molten type metal, which could be removed for casting in lead type. This type was then set into a galley or tray, which could then be transferred to the printing press. The monotype caster, developed by Tolbert Lanston in 1887, worked on a similar principle but marked out the shape of individual characters directly onto a thin metal sheet, which could then be locked into a frame and transferred to the printing press. Both machines greatly increased the speed and efficiency of typesetting, reducing the time and skill required for hand composition. The term "typeset" became a common descriptor for the process, reflecting the mechanized nature of the new technology. By the late 19th century, typesetting had become a recognizable profession, requiring specific skills and training to operate the new machines. Today, desktop publishing software has digitally replaced the mechanical typesetting machines, but the term "typeset" continues to be used to describe the process of arranging type for printing or publication.

Summary
typengoại động từ
meaningsắp chữ
namespace
Example:
  • The publisher employed a team of skilled typesetters to prepare the manuscript for print.

    Nhà xuất bản đã thuê một nhóm thợ sắp chữ lành nghề để chuẩn bị bản thảo để in.

  • The typesetter meticulously arranged the text, ensuring that each letter and word was perfectly aligned and spaced.

    Người sắp chữ sắp xếp văn bản một cách tỉ mỉ, đảm bảo rằng mỗi chữ cái và từ đều được căn chỉnh và giãn cách hoàn hảo.

  • The author was impressed by the precision and care with which the typesetter handled the layout of the book.

    Tác giả rất ấn tượng bởi sự chính xác và cẩn thận mà người sắp chữ dành cho việc trình bày cuốn sách.

  • The typesetters used traditional techniques to create the layout of the old-fashioned broadsheet, giving it a distinctive and time-honored appearance.

    Những người sắp chữ đã sử dụng các kỹ thuật truyền thống để tạo ra bố cục của tờ báo khổ lớn kiểu cũ, mang lại cho nó vẻ ngoài đặc biệt và lâu đời.

  • The typesetting software allowed the designer to experiment with different font styles and layouts, resulting in a visually stunning and engaging book.

    Phần mềm sắp chữ cho phép nhà thiết kế thử nghiệm nhiều kiểu phông chữ và bố cục khác nhau, tạo ra một cuốn sách hấp dẫn và bắt mắt.

  • The typesetter worked closely with the designer to make sure that the pages flowed smoothly and the text was easily legible.

    Người sắp chữ đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế để đảm bảo các trang được trình bày trôi chảy và văn bản dễ đọc.

  • The typesetter used a variety of typographical devices, such as headings, boldface, and italics, to clarify the meaning of the text and make it more engaging for the reader.

    Người sắp chữ đã sử dụng nhiều thủ pháp sắp chữ khác nhau, chẳng hạn như tiêu đề, chữ in đậm và chữ in nghiêng, để làm rõ ý nghĩa của văn bản và khiến nó hấp dẫn hơn đối với người đọc.

  • The typesetter also had to ensure that the layout of the text conformed to the publisher's house style, which included conventions for spacing, punctuation, and other typographical elements.

    Người sắp chữ cũng phải đảm bảo rằng bố cục của văn bản tuân thủ theo phong cách của nhà xuất bản, bao gồm các quy ước về khoảng cách, dấu câu và các yếu tố sắp chữ khác.

  • Typesetting involves not just arranging the text but also managing the overall design of the page, ensuring that different elements such as images, text, and captions are all correctly positioned and assembled.

    Công việc sắp chữ không chỉ bao gồm việc sắp xếp văn bản mà còn quản lý thiết kế tổng thể của trang, đảm bảo rằng các thành phần khác nhau như hình ảnh, văn bản và chú thích đều được định vị và lắp ráp chính xác.

  • The typesetter plays a crucial role in the printing process, helping to ensure that the final product is not only accurate but also attractive and easy to read.

    Người sắp chữ đóng vai trò quan trọng trong quá trình in ấn, giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng không chỉ chính xác mà còn hấp dẫn và dễ đọc.