Definition of typography

typographynoun

kiểu chữ

/taɪˈpɒɡrəfi//taɪˈpɑːɡrəfi/

The word "typography" originates from the Greek words "typos" (τύπω) meaning "a mark" or "imprint," and "graphein" (γραφήν) meaning "to write." In English, the term "typography" was first used in the 1470s to describe the art of printing words. During the Renaissance, printing presses became widespread, and the need for proper lettering and arrangement of text grew. The term eventually expanded to encompass the study and practice of designing and arranging type, including the selection of fonts, spacing, and other visual elements that enhance legibility and aesthetics. Today, typography is a crucial aspect of visual communication, influencing the way we read, understand, and interact with text.

Summary
type danh từ
meaningthuật in máy
meaningkiểu in, cách trình bày bản in
namespace
Example:
  • The book's elegantly designed typography makes it easy to read and adds to the overall aesthetic appeal.

    Kiểu chữ được thiết kế trang nhã của cuốn sách giúp người đọc dễ đọc và tăng thêm tính thẩm mỹ cho toàn bộ cuốn sách.

  • The typography in the advertisement was bold and modern, effectively catching the viewer's attention.

    Kiểu chữ trong quảng cáo được thiết kế đậm và hiện đại, thu hút sự chú ý của người xem một cách hiệu quả.

  • The use of sans-serif typography in the website's design creates a clean and contemporary look.

    Việc sử dụng kiểu chữ sans-serif trong thiết kế trang web tạo nên giao diện sạch sẽ và hiện đại.

  • The typography in the handwritten note added a personalized and intimate touch.

    Kiểu chữ trong tờ giấy viết tay tạo thêm nét riêng tư và thân mật.

  • The typography in the magazine's logo is instantly recognizable and memorable.

    Kiểu chữ trong logo của tạp chí dễ nhận biết và dễ nhớ ngay lập tức.

  • The choice of italicized typography in the poetry collection conveyed a sense of elegance and grace.

    Việc lựa chọn kiểu chữ in nghiêng trong tập thơ truyền tải cảm giác thanh lịch và duyên dáng.

  • The typography in the vintage advertisement was intricate and decorative, showcasing the product's opulence.

    Kiểu chữ trong quảng cáo cổ điển này rất phức tạp và mang tính trang trí, thể hiện sự xa hoa của sản phẩm.

  • The typography in the science textbook was clear and concise, facilitating better comprehension.

    Kiểu chữ trong sách giáo khoa khoa học rõ ràng và súc tích, giúp học sinh hiểu bài tốt hơn.

  • The typography in the movie credits added a stylistic and artistic flair to the overall cinematic experience.

    Kiểu chữ trong phần giới thiệu phim đã tạo thêm nét nghệ thuật và phong cách cho toàn bộ trải nghiệm điện ảnh.

  • The typography in the brand's packaging design was distinctive and easily recognizable in crowded store shelves.

    Kiểu chữ trong thiết kế bao bì của thương hiệu rất đặc biệt và dễ nhận biết trên các kệ hàng đông đúc trong cửa hàng.