sự trung thực
/ˈtruːθflnəs//ˈtruːθflnəs/"Truthfulness" is a relatively recent word, dating back to the 14th century. It's formed by combining the Old English word "trēow" (meaning "true" or "faithful") with the suffix "-ful," indicating "full of." The root "trēow" itself is related to the Proto-Germanic word "treuwaz," meaning "faith" or "trust." This word lineage highlights how truthfulness is intrinsically linked to concepts of reliability, honesty, and trustworthiness.
Sự cam kết trung thực của Jane thật đáng ngưỡng mộ; cô ấy không bao giờ nói dối hoặc che giấu thông tin.
Sự trung thực của thượng nghị sĩ trong cuộc tranh luận đã giúp ông nhận được sự tôn trọng và khen ngợi từ khán giả.
Sự trung thực của bị cáo tại tòa đã giúp xóa tên và minh oan cho anh ta khỏi tội ác.
Sự trung thực là một giá trị cơ bản trong truyền thống văn hóa và đạo đức của chúng ta, thúc đẩy lòng tin và sự trung thực.
Tính trung thực của bài báo đã bị đặt dấu hỏi khi một số lỗi thực tế bị phát hiện.
Sự trung thực của Lena trong công việc đã giúp cô nhận được sự tin tưởng của các đồng nghiệp, điều này rất cần thiết trong một dự án quan trọng.
Sự trung thực trong báo cáo tài chính của tổ chức đã mang lại cho tổ chức danh tiếng tốt và khuyến khích các nhà đầu tư tin tưởng vào ban quản lý của tổ chức.
Sự trung thực của nhà báo khi cung cấp nguồn tin và các nguyên tắc biên tập đã giúp khám phá sự thật và làm sáng tỏ sự việc.
Sự trung thực của các chính trị gia trong chiến dịch tranh cử đã giúp họ giành được nhiều lòng tin và sự ủng hộ hơn từ cử tri.
Sự trung thực của Tom trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp đã trở thành hình mẫu cho các con ông, khuyến khích chúng noi theo bước chân của ông.