Definition of verity

veritynoun

sự thật

/ˈverəti//ˈverəti/

The word "verity" has its roots in Old English and comes from the Latin word "veritas," meaning "truth." In Old English, the word was "wrīþt," which referred to the state of being true or genuine. Over time, the spelling evolved to "verity," and the meaning expanded to encompass the concept of reality or fact. The word is often used to describe something that is true, genuine, or authentic, as well as a person who speaks the truth. In literature and poetry, "verity" is often used to describe a sense of authenticity or sincerity. The word's Latin roots and Old English evolution make it a fascinating example of linguistic development.

Summary
type danh từ
meaningsự thực, chân lý
examplethe verity of a statement: sự thực của một lời phát biểu
examplea universal verity: chân lý phổ biến
meaningtính chất chân thực
examplean accent of verity: giọng chân thực
meaningviệc có thực
namespace

a belief or principle about life that is accepted as true

một niềm tin hoặc nguyên tắc về cuộc sống được chấp nhận là đúng

Example:
  • the eternal verities of life

    sự thật vĩnh cửu của cuộc sống

  • The doctor assured the patient that the results of the medical tests provided complete verity.

    Bác sĩ đảm bảo với bệnh nhân rằng kết quả xét nghiệm y khoa là hoàn toàn chính xác.

  • The witness swore to the accuracy and verity of their testimony in front of the court.

    Nhân chứng đã tuyên thệ về tính chính xác và trung thực của lời khai trước tòa.

  • The author's research presented a picture of verity, free from any speculation or conjecture.

    Nghiên cứu của tác giả đã đưa ra một bức tranh chân thực, không có bất kỳ sự suy đoán hay phỏng đoán nào.

  • The verity of the historical facts presented in the documentary was subject to dispute.

    Tính xác thực của các sự kiện lịch sử được trình bày trong phim tài liệu vẫn đang gây tranh cãi.

truth

sự thật

Related words and phrases