Definition of transporter

transporternoun

người vận chuyển

/trænˈspɔːtə(r)//trænˈspɔːrtər/

The word "transporter" has its roots in Old French and Latin. The Latin word "transportare" means "to carry across" or "to transfer", and it's derived from "trans" meaning "across" and "portare" meaning "to bear" or "to carry". The Old French word "transporter" emerged from the Latin phrase "transportare", and it entered Middle English as "transporten" or "transport". In the late 14th century, the word "transport" referred to the act of carrying or conveying something from one place to another. Over time, the term evolved to encompass different modes of transportation, such as land, sea, and air. Today, the word "transporter" is commonly used to describe vehicles, machines, or systems designed to move people or cargo from one location to another, like the famous Star Trek device that disposes of the ship's occupants.

Summary
type danh từ
meaningngười chuyên chở
meaning(kỹ thuật) băng tải
namespace
Example:
  • The delivery company uses a fleet of specialized transporters to efficiently move goods from one location to another.

    Công ty giao hàng sử dụng đội xe vận chuyển chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả từ nơi này đến nơi khác.

  • The advanced transporter technology in the futuristic sci-fi movie allowed for lightning-fast interplanetary transportation.

    Công nghệ vận chuyển tiên tiến trong bộ phim khoa học viễn tưởng tương lai cho phép vận chuyển liên hành tinh với tốc độ cực nhanh.

  • The hospital uses state-of-the-art transporters to quickly and safely shift critically ill patients between departments.

    Bệnh viện sử dụng các phương tiện vận chuyển hiện đại để vận chuyển bệnh nhân nguy kịch giữa các khoa một cách nhanh chóng và an toàn.

  • The construction company relies heavily on large transporters to move bulky building materials from the warehouse to the job site.

    Công ty xây dựng phụ thuộc rất nhiều vào các xe vận chuyển lớn để vận chuyển vật liệu xây dựng cồng kềnh từ kho đến công trường.

  • The high-security transporters used to ferry cash and valuables between bank branches are bulletproof and emit little to no electronic signals to avoid detection.

    Các phương tiện vận chuyển an ninh cao được sử dụng để vận chuyển tiền mặt và đồ vật có giá trị giữa các chi nhánh ngân hàng đều chống đạn và hầu như không phát ra tín hiệu điện tử để tránh bị phát hiện.

  • The allowance for free transporter services as part of our consumer rewards program is a major drawcard for our customers.

    Khoản trợ cấp cho dịch vụ vận chuyển miễn phí như một phần trong chương trình khen thưởng khách hàng của chúng tôi là điểm thu hút chính đối với khách hàng.

  • The delivery company's transporters are fitted with route optimization software that allows them to save fuel and reduce delivery times.

    Các phương tiện vận chuyển của công ty giao hàng được trang bị phần mềm tối ưu hóa tuyến đường cho phép họ tiết kiệm nhiên liệu và giảm thời gian giao hàng.

  • The sleek, high-tech transporters in the high-speed train make long-distance travel faster, more comfortable, and more eco-friendly than ever before.

    Các phương tiện vận chuyển hiện đại, bóng bẩy trên tàu cao tốc giúp việc di chuyển đường dài trở nên nhanh hơn, thoải mái hơn và thân thiện với môi trường hơn bao giờ hết.

  • The slip-on transporters used to move special equipment in factories are designed to ensure minimal damage to the machines during transportation.

    Các xe vận chuyển trượt được sử dụng để di chuyển các thiết bị đặc biệt trong nhà máy được thiết kế nhằm đảm bảo giảm thiểu thiệt hại cho máy móc trong quá trình vận chuyển.

  • The digital transporter system used by the online retailers streamlines the shipping process from packaging to delivery, making for a faster and more convenient online shopping experience.

    Hệ thống vận chuyển kỹ thuật số được các nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng giúp hợp lý hóa quy trình vận chuyển từ đóng gói đến giao hàng, mang lại trải nghiệm mua sắm trực tuyến nhanh hơn và thuận tiện hơn.