tái định cư
/ˌriːləʊˈkeɪʃn//ˌriːləʊˈkeɪʃn/The word "relocation" originated from the combination of the prefix "re-" meaning "again" or "back" and the noun "location." "Location" itself comes from the Latin word "locatio," meaning "a placing" or "a setting." Therefore, "relocation" signifies the act of placing or setting something or someone in a new location, essentially "placing back" or "placing again" in a different spot. The first recorded use of "relocation" was in the early 19th century.
Do công ty mở rộng, nhiều nhân viên đã được thông báo chuyển đến văn phòng mới ở một thành phố khác.
Việc gia đình chuyển đến một tiểu bang mới là một sự điều chỉnh lớn, nhưng họ đang dần ổn định ở ngôi nhà mới.
Người quản lý thông báo rằng phòng ban sẽ di dời đến một không gian văn phòng lớn hơn và hiện đại hơn.
Việc di dời nhà máy sang một tiểu bang lân cận đã gây ra lo ngại về tác động đến mức độ việc làm tại địa phương.
Chương trình tái định cư người tị nạn của chính phủ nhằm mục đích cung cấp cho họ nhà ở tạm thời, thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác.
Việc di dời trụ sở công ty đến một tòa nhà mới gần đây đã giúp khách hàng và đối tác địa phương dễ tiếp cận hơn.
Trong khuôn khổ một đợt sáp nhập, công ty đã chuyển hoạt động sang một quốc gia khác, dẫn đến một số nhân viên bị mất việc làm.
Việc di dời khoa cấp cứu của bệnh viện đến một tòa nhà mới đã mang lại trang thiết bị và cơ sở vật chất tốt hơn cho bệnh nhân.
Tổng giám đốc điều hành giải thích rằng việc công ty chuyển đến địa điểm mới sẽ cho phép họ tinh giản hoạt động và giảm chi phí.
Việc di dời nhóm nghiên cứu đến cơ sở mới sẽ cung cấp cho họ nguồn lực và công nghệ tốt hơn cho công việc.