chuyển nhượng
/trænsˈfɜːrəl//trænsˈfɜːrəl/The word "transferral" is a relatively late addition to the English language, appearing in the 19th century. It originated as a noun form of the verb "transfer," which itself comes from the Latin word "transferre" meaning "to carry across." "Transfer" first appeared in English around the 15th century, while "transferral" emerged later as a more formal and literary way of expressing the act of transferring something. While not as common as "transfer," "transferral" maintains its presence in legal and academic contexts.
Việc chuyển giao kiến thức công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển có thể giúp thu hẹp khoảng cách số và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các triệu chứng của bệnh nhân đã dẫn đến việc chuyển dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ phòng khám chăm sóc sức khỏe ban đầu sang khoa cấp cứu.
Tài sản của công ty đã được chuyển nhượng trong quá trình sáp nhập, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về thị phần.
Việc truyền dữ liệu giữa máy chủ và thiết bị của người dùng được thực hiện dễ dàng thông qua các giao thức mạng an toàn.
Việc chuyển giao kỹ năng từ nhân viên có kinh nghiệm cho nhân viên mới có thể cải thiện hiệu quả chung của tổ chức.
Việc truyền đạt kiến thức từ những học giả lớn tuổi cho những người trẻ tuổi có thể đảm bảo sự tiếp nối của di sản văn hóa.
Việc chuyển tiền từ chính phủ sang các chương trình phúc lợi xã hội có thể xóa đói giảm nghèo và tăng cường các chế độ phúc lợi.
Việc chuyển giao ý tưởng giữa các ngành học khác nhau có thể thúc đẩy nghiên cứu liên ngành và đổi mới sáng tạo.
Việc chuyển giao công nghệ từ ứng dụng không gian sang mục đích dân sự có thể thúc đẩy phát triển kinh tế và tiến bộ công nghệ.
Việc chuyển giao các nghĩa vụ pháp lý từ chính quyền cũ sang chính quyền mới có thể tạo điều kiện cho quá trình kế nhiệm diễn ra suôn sẻ.