Definition of mannerism

mannerismnoun

phong cách

/ˈmænərɪzəm//ˈmænərɪzəm/

"Mannerism" originates from the Italian word "maniera," meaning "manner" or "style." It first appeared in English in the 16th century, referring to an artist's distinctive style. In the 17th century, it broadened to encompass any characteristic way of behaving or speaking. The term gained further prominence in art history to describe a distinct artistic movement in the late Renaissance, characterized by exaggerated forms and dramatic effects. Ultimately, "mannerism" evolved to denote any distinctive personal habit, affectation, or peculiarity in style or behavior.

Summary
type danh từ
meaningthói cầu kỳ, thói kiểu cách
meaningthói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng
namespace

a particular habit or way of speaking or behaving that somebody has but is not aware of

một thói quen cụ thể hoặc cách nói chuyện hoặc hành xử mà ai đó có nhưng không nhận thức được

Example:
  • nervous/odd/irritating mannerisms

    thái độ lo lắng/kỳ quặc/khó chịu

Extra examples:
  • He has this irritating mannerism of constantly scratching his nose.

    Anh ta có thói quen khó chịu là liên tục gãi mũi.

  • He had been learning the great man's speeches and studying his mannerisms.

    Anh ấy đã học các bài phát biểu của người đàn ông vĩ đại và nghiên cứu cách cư xử của ông ấy.

too much use of a particular style in painting or writing

sử dụng quá nhiều một phong cách cụ thể trong hội họa hoặc viết lách

a style in 16th century Italian art that did not show things in a natural way but made them look strange or out of their usual shape

một phong cách trong nghệ thuật Ý thế kỷ 16 không thể hiện mọi thứ một cách tự nhiên mà khiến chúng trông kỳ lạ hoặc không có hình dạng thông thường