Hẹn giờ
/ˈtɪmərəs//ˈtɪmərəs/The word "timorous" originates from the Middle English word "tim Werende," which means "afraid of time." This is because the root word "tim" in Old English referred to time, and "Werende" meant becoming or showing. The term "tim Werende" was often used to describe someone who appeared scrawny, pale, or sickly, as if they were wasting away with time. Eventually, the meaning of the word evolved to describe someone who was excessively fearful or lacking in courage. Today, "timorous" is less commonly used in modern English, but it still carries a sense of weakness or cowardice in its definition. Its origins, however, remain rooted in medieval concepts surrounding the nature of time and its influence on the human condition.
Sau khi phát hiện một con nhện ở góc phòng, Sally sợ hãi hét lên và vội vã rời khỏi phòng.
Trong lúc bồn chồn chỉnh lại cà vạt, ứng viên xin việc nhút nhát này đã nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
Trên tàu lượn siêu tốc, đôi tay run rẩy của Sarah khi cô nắm chặt thanh an toàn.
Du khách nhút nhát này tránh thử những món ăn địa phương ở mọi cơ hội, chỉ thích những món ăn quen thuộc.
Trước khi thuyết trình, diễn giả nhút nhát nuốt nước bọt một cách lo lắng và lẩm bẩm một lời cầu nguyện nhanh để trấn tĩnh.
Tim của những học sinh nhút nhát đập nhanh khi vô tình giơ tay trong lớp và bị gọi lên trả lời một câu hỏi.
Vận động viên nhút nhát này đã do dự trước khi lao xuống hồ bơi trong một cuộc thi, gần như bỏ cuộc vào phút cuối.
Khi nghe thấy tiếng động lớn bên ngoài, người chủ nhà run rẩy vì sợ hãi và thận trọng nhìn qua rèm cửa.
Nhẹ nhàng mang theo chiếc cặp đựng máy tính xách tay, người mua sắm nhút nhát bước nhanh đến xe của mình, lo lắng về nguy cơ bị trộm cắp.
Trong một bữa tiệc, vị khách nhút nhát thường rụt rè hòa nhập, cố gắng bắt chuyện với người lạ.