Definition of diffident

diffidentadjective

khác nhau

/ˈdɪfɪdənt//ˈdɪfɪdənt/

The word "diffident" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Latin words "diffidere," which means "to lack confidence" or "to distrust," and "diffidentem," which is the present participle of the verb. The word first appeared in English as "diffident" in the 1480s. During the Middle Ages, the term "diffident" referred to a lack of confidence or uncertainty, particularly in matters of faith or spirituality. Over time, the meaning of the word expanded to encompass a broader sense of hesitation or reticence in personal or social interactions. Today, "diffident" is used to describe someone who is shy, reserved, or lacking in confidence, often in a way that is perceived as endearing or charming. Despite its roots in uncertainty and doubt, "diffident" has taken on a positive connotation, implying a sense of humility and vulnerability.

Summary
type tính từ
meaningthiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát
namespace
Example:
  • Sarah was diffident about introducing herself to the group, hesitating at the sight of so many strangers staring back at her.

    Sarah tỏ ra ngại ngùng khi giới thiệu bản thân với cả nhóm, cô ngần ngại khi thấy có quá nhiều người lạ nhìn chằm chằm vào mình.

  • The new sales rep, who appeared diffident and nervous during the presentation, was pleasantly surprised to discover that his product had won over the skeptical audience.

    Nhân viên bán hàng mới, người tỏ ra rụt rè và lo lắng trong suốt buổi thuyết trình, đã vô cùng ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng sản phẩm của mình đã chinh phục được đám đông hoài nghi.

  • Emma was diffident when it came to speaking in public, her voice barely above a whisper as she stumbled through her speech.

    Emma rất ngại khi phải phát biểu trước đám đông, giọng nói của cô chỉ như tiếng thì thầm khi cô nói lắp bắp.

  • As a diffident child, Michael struggled to assert himself in group settings, often preferring to blend in rather than stand out.

    Là một đứa trẻ nhút nhát, Michael đã phải vật lộn để khẳng định mình trong các hoạt động nhóm, thường thích hòa nhập hơn là nổi bật.

  • The student's diffidence betrayed her lack of preparation as she fumbled through the math problem, hoping that the teacher wouldn't notice her growing desperation.

    Sự thiếu tự tin của cô học sinh đã phản bội sự chuẩn bị khi cô loay hoay giải bài toán, hy vọng rằng giáo viên sẽ không nhận thấy sự tuyệt vọng ngày càng tăng của cô.

  • Despite his quiet and diffident demeanor, James secretly harbored ambitions of leadership, waiting for a chance to prove his mettle.

    Bất chấp thái độ im lặng và nhút nhát của mình, James vẫn thầm nuôi dưỡng tham vọng trở thành nhà lãnh đạo, chờ đợi cơ hội để chứng tỏ bản lĩnh của mình.

  • Mark's diffidence was tested when he was given the task of delegating tasks to his team, unsure of how to effectively motivate and guide them.

    Sự thiếu tự tin của Mark đã bị thử thách khi anh được giao nhiệm vụ phân công công việc cho nhóm của mình, vì anh không biết làm thế nào để thúc đẩy và hướng dẫn họ một cách hiệu quả.

  • The candidate, who had appeared diffident during the interview, surprised the hiring manager with her thoughtful and insightful responses, showcasing a hidden confidence.

    Ứng viên này, người tỏ ra rụt rè trong suốt buổi phỏng vấn, đã khiến người quản lý tuyển dụng ngạc nhiên với câu trả lời sâu sắc và chu đáo, thể hiện sự tự tin tiềm ẩn.

  • Laura's diffidence was misleading, as she was actually a skilled and confident leader who preferred to let her actions speak for themselves.

    Sự thiếu tự tin của Laura đã gây hiểu lầm, vì thực ra cô là một nhà lãnh đạo tài năng và tự tin, người thích để hành động của mình tự nói lên tất cả.

  • David's diffidence was a welcome change of pace in an industry that often prized boisterous and self-promoting personalities.

    Sự rụt rè của David là một sự thay đổi đáng hoan nghênh trong một ngành công nghiệp thường coi trọng những cá tính ồn ào và thích tự quảng bá.