what is measured in minutes, hours, days, etc.
những gì được đo bằng phút, giờ, ngày, v.v.
- The world exists in time and space.
Thế giới tồn tại trong thời gian và không gian.
- The changing seasons mark the passage of time.
Sự thay đổi của các mùa đánh dấu sự trôi qua của thời gian.
- A visit to the museum will take you back in time to the 1930s.
Chuyến tham quan bảo tàng sẽ đưa bạn quay ngược thời gian về những năm 1930.
- At this point in time, it seems unlikely that he will write any more books.
Vào thời điểm này, có vẻ như ông sẽ không viết thêm cuốn sách nào nữa.
- Perceptions change over time (= as time passes).
Nhận thức thay đổi theo thời gian (= khi thời gian trôi qua).
- As time goes on I love this city more and more.
Càng ngày tôi càng yêu thành phố này hơn.
- As time went by we saw less and less of each other.
Thời gian trôi qua chúng tôi ngày càng ít gặp nhau.
- The main character is able to travel through time.
Nhân vật chính có khả năng du hành xuyên thời gian.
- They say that time heals all wounds.
Người ta nói thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.
- Her skills improved with time.
Kỹ năng của cô được cải thiện theo thời gian.
- It helps to pass the time.
Nó giúp vượt qua thời gian.
- Time drags in this job.
Thời gian kéo theo công việc này.
Related words and phrases
the time shown on a clock in minutes and hours
thời gian hiển thị trên đồng hồ tính bằng phút và giờ
- What time is it/What’s the time?
Bây giờ là mấy giờ/Mấy giờ rồi?
- Do you have the time?
Bạn có thời gian không?
- What time do you make it?
Bạn làm nó vào lúc mấy giờ?
- What time do you have?
Bạn có mấy giờ?
- Let me just check the time.
Hãy để tôi kiểm tra thời gian.
- The time is now half past ten.
Bây giờ đã là mười giờ rưỡi.
- Can she tell the time yet (= say what time it is by looking at a clock)?
Cô ấy có thể cho biết thời gian chưa (= nói mấy giờ bằng cách nhìn vào đồng hồ)?
- Can she tell time yet?
Cô ấy có thể cho biết thời gian được chưa?
- My watch keeps perfect time (= always shows the correct time).
Đồng hồ của tôi giữ thời gian hoàn hảo (= luôn hiển thị thời gian chính xác).
- Look at the time! We'll be late.
Nhìn thời gian! Chúng ta sẽ muộn mất.
- This time tomorrow I'll be in Canada.
Giờ này ngày mai tôi sẽ ở Canada.
the time measured in a particular part of the world
thời gian được đo ở một phần cụ thể của thế giới
- 6 o’clock local time
6 giờ giờ địa phương
- We're two hours behind Central European Time.
Chúng ta chậm hai giờ so với Giờ Trung Âu.
Related words and phrases
the time when something happens or when something should happen
thời điểm khi một cái gì đó xảy ra hoặc khi một cái gì đó nên xảy ra
- What time do you finish work?
Khi nào bạn hoàn thành công việc?
- The baby loves bath time.
Bé rất thích giờ tắm.
- A computer screen shows arrival and departure times.
Màn hình máy tính hiển thị thời gian đến và đi.
- I think it's time to go to bed.
Tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.
- This is hardly the time to discuss politics.
Đây không phải là lúc để thảo luận về chính trị.
- It's time for lunch.
Đã đến giờ ăn trưa.
- It's time the kids were in bed.
Đã đến giờ bọn trẻ đi ngủ rồi.
- It's time that farmers listened to consumers.
Đã đến lúc người nông dân phải lắng nghe người tiêu dùng.
- By the time you get there the meeting will be over.
Khi bạn đến nơi thì cuộc họp sẽ kết thúc.
- Have I called at a bad time? Shall I call back later?
Tôi có gọi vào thời điểm xấu không? Tôi sẽ gọi lại sau nhé?
- We stock six different beers at any one time.
Chúng tôi dự trữ sáu loại bia khác nhau cùng một lúc.
- I didn't realize it at the time, but that was the best day of my life.
Lúc đó tôi đã không nhận ra, nhưng đó là ngày tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.
- The promotion came at just the right time for me.
Chương trình khuyến mãi đến thật đúng lúc với tôi.
- The new product will launch when the time is right.
Sản phẩm mới sẽ ra mắt vào thời điểm thích hợp.
- You'll feel differently about it when the time comes (= when it happens).
Bạn sẽ cảm thấy khác về điều đó khi đến lúc (= khi nó xảy ra).
- Several articles were published around the time of his death in 2018.
Một số bài báo đã được xuất bản vào khoảng thời điểm ông qua đời vào năm 2018.
- Is this an appropriate time to discuss my salary?
Đây có phải là thời điểm thích hợp để thảo luận về mức lương của tôi không?
- It's time for a break.
Đã đến lúc nghỉ ngơi.
- We need to fix a time for the next meeting.
Chúng ta cần ấn định thời gian cho cuộc họp tiếp theo.
- At the time of writing, a ceasefire is under discussion.
Tại thời điểm viết bài, lệnh ngừng bắn đang được thảo luận.
- Your time will come.
Thời gian của bạn sẽ đến.
Related words and phrases