- The athlete's reaction time during the 0m sprint was lightning fast, allowing her to beat her opponents by a significant margin.
Thời gian phản ứng của vận động viên trong cuộc chạy nước rút 0m cực nhanh, giúp cô đánh bại đối thủ với khoảng cách đáng kể.
- The driver's quick reaction time enabled her to avoid a potential collision with the reckless driver swerving into her lane.
Phản ứng nhanh của người lái xe đã giúp cô tránh được một vụ va chạm tiềm ẩn với người lái xe liều lĩnh đang đánh lái vào làn đường của cô.
- The boxer's excellent reaction time helped her dodge the opponent's punches, allowing her to counterattack and win the match.
Phản ứng nhanh nhạy của nữ võ sĩ đã giúp cô né được những cú đấm của đối thủ, cho phép cô phản công và giành chiến thắng trong trận đấu.
- The patient's slow reaction time to certain medications made it necessary for the doctor to prescribe an alternative treatment.
Thời gian phản ứng chậm của bệnh nhân với một số loại thuốc khiến bác sĩ phải kê đơn phương pháp điều trị thay thế.
- The surgeon's prompt reaction time during an emergency surgery saved the patient's life.
Phản ứng nhanh chóng của bác sĩ phẫu thuật trong ca phẫu thuật cấp cứu đã cứu sống bệnh nhân.
- The computer's reaction time surpassed the human's, leading to advancements in artificial intelligence and robotics.
Thời gian phản ứng của máy tính vượt qua con người, dẫn đến những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo và robot.
- The audience's reaction time in a comedy show was measured through laughter-tracking technology, allowing producers to understand what jokes were most successful.
Thời gian phản ứng của khán giả trong một chương trình hài kịch được đo bằng công nghệ theo dõi tiếng cười, cho phép nhà sản xuất hiểu được trò đùa nào thành công nhất.
- The security guard's rapid reaction time thwarted a robbery in progress, preventing a potential loss of property and injury to civilians.
Phản ứng nhanh chóng của nhân viên bảo vệ đã ngăn chặn được một vụ cướp đang diễn ra, tránh nguy cơ mất mát tài sản và thương tích cho người dân.
- The scientist's deduction and reaction time enabled him to solve a complex problem, earning him an award for his innovation.
Khả năng suy luận và phản ứng nhanh của nhà khoa học đã giúp ông giải quyết được một vấn đề phức tạp, qua đó giành được giải thưởng cho sáng kiến của mình.
- The traffic signal's programmed reaction time ensured safe passage for pedestrians and drivers alike.
Thời gian phản ứng được lập trình của đèn giao thông đảm bảo an toàn cho cả người đi bộ và người lái xe.