Definition of summer time

summer timenoun

thời gian mùa hè

/ˈsʌmə taɪm//ˈsʌmər taɪm/

The concept of "summer time" refers to the shift in the clock that is implemented during the warmer months to make better use of daylight. This practice is known as Daylight Saving Time (DST) or Summer Time in certain countries. The origin of the term "summer time" goes back to ancient Rome, where people would wake up earlier in the summer months to make the most of the cooler morning hours and go to bed later during the milder evening hours. This custom, known as Horologia Veris Aequinoctii, was recorded in a Roman poem from the second century AD. The idea was revived during the Industrial Revolution in the late 19th century when people began to work in factories under artificial lighting. The extra daylight in the summertime could be utilized by working longer hours and saving money on fuel costs. The modern concept of Daylight Saving Time was popularized by Benjamin Franklin, although he only suggested it as a tongue-in-cheek idea in a 1784 satirical essay. The first country to adopt DST was Germany in 1916 during World War I to conserve coal. In summary, the term "summer time" has a rich history, dating back to ancient Rome, and is a clear indication of how human ingenuity has been developed to make the most of the available resources.

namespace
Example:
  • During summer time, the days are long and the sun stays out until late in the evening.

    Vào mùa hè, ngày dài hơn và mặt trời chiếu sáng cho đến tận chiều tối.

  • In summer time, the sun is scorching hot and it's essential to wear sunscreen and stay hydrated.

    Vào mùa hè, ánh nắng mặt trời rất gay gắt và việc thoa kem chống nắng và giữ đủ nước là điều cần thiết.

  • Summer time is the perfect season to enjoy outdoor activities like swimming, hiking, and picnicking.

    Mùa hè là thời điểm lý tưởng để tận hưởng các hoạt động ngoài trời như bơi lội, đi bộ đường dài và dã ngoại.

  • Many people take vacations during summer time, making it a busy and exciting time for travel destinations.

    Nhiều người đi nghỉ vào mùa hè, khiến đây trở thành thời điểm bận rộn và thú vị cho các điểm đến du lịch.

  • Summer time is a great opportunity to spend quality time with loved ones, whether it's a family beach day or a backyard BBQ.

    Mùa hè là thời gian tuyệt vời để dành thời gian bên những người thân yêu, dù là một ngày nghỉ trên bãi biển cùng gia đình hay tiệc nướng ngoài trời.

  • The sound of children's laughter and splashing in the pool can be heard all through summer time.

    Tiếng cười đùa và tiếng nước bắn tung tóe của trẻ em trong hồ bơi có thể được nghe thấy suốt mùa hè.

  • Summer time signifies the end of the academic year, with graduations and end-of-school celebrations taking place.

    Mùa hè đánh dấu sự kết thúc của năm học với lễ tốt nghiệp và lễ bế giảng.

  • The summer time breeze carries the aroma of freshly cut grass and blooming flowers, reminding us of new beginnings and growth.

    Làn gió mùa hè mang theo hương thơm của cỏ mới cắt và hoa đang nở, gợi cho chúng ta nhớ đến sự khởi đầu và phát triển mới.

  • Summer time is a time to disconnect from technology and instead, connect with nature and ourselves.

    Mùa hè là thời gian để thoát khỏi công nghệ và thay vào đó là kết nối với thiên nhiên và bản thân.

  • Summer time may be fleeting, but the memories it creates will last a lifetime.

    Mùa hè có thể trôi qua nhanh chóng, nhưng những kỷ niệm mà nó tạo ra sẽ tồn tại suốt đời.