Definition of plow

plownoun

cày

/plaʊ//plaʊ/

The word "plow" has a rich history. The earliest written records of the word "plow" date back to the 9th century in Old English as "plōw." It is derived from the Proto-Germanic word "plōwan," which is also the source of the Modern German word "Pflug." This Proto-Germanic word is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "*plew-," which meant "to turn" or "to rotate." The word "plow" initially referred to the action of turning over the soil with a device equipped with cutting blades, which was used to prepare the land for planting crops. Over time, the word evolved to refer to the device itself as well as the act of tilling the soil with it. Today, the word "plow" is used in many languages to refer to farming equipment and the process of preparing the land for planting.

Summary
type danh từ
meaningcái cày
meaningđất đã cày
examplethe ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi
meaning(điện học) cần (tàu điện...)
exampleto plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn
exampleto plough through a book: cày một quyển sách
type ngoại động từ
meaningcày (một thửa ruộng, một luống cày)
meaningxới (một đường)
examplethe ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi
meaningrẽ (sóng) (tàu...)
exampleto plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn
exampleto plough through a book: cày một quyển sách
namespace
Example:
  • Farmer John plowed his fields early in the morning to avoid the scorching heat.

    Người nông dân John cày ruộng vào sáng sớm để tránh cái nóng như thiêu đốt.

  • After a heavy rain, the soil on the farmer's land was too wet to plow.

    Sau một trận mưa lớn, đất trên đất của người nông dân quá ướt để cày.

  • The tractor's plow turned the hard soil into furrows that made it easier for the crops to grow.

    Lưỡi cày của máy kéo biến đất cứng thành những luống giúp cây trồng dễ phát triển hơn.

  • Plowing through the snow with the tractor was a daunting task, but the farmer persisted.

    Việc cày tuyết bằng máy kéo là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng người nông dân vẫn kiên trì.

  • Each year, the farmer bought a new plow to make the process of tilling the land faster and more efficient.

    Mỗi năm, người nông dân lại mua một chiếc cày mới để quá trình cày đất diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The winter storm left the fields unrecognizable, and the farmer had to wait a few days until the ground cleared to plow.

    Cơn bão mùa đông đã làm cho các cánh đồng trở nên không thể nhận ra, và người nông dân phải đợi vài ngày cho đến khi mặt đất quang đãng mới có thể cày ruộng.

  • The plow cut through the earth easily as the farmer worked the vast expanse of his property.

    Chiếc cày dễ dàng cắt xuyên qua đất khi người nông dân làm việc trên khu đất rộng lớn của mình.

  • The crops on the farm prospered thanks to the farmer's careful plowing of the land.

    Các loại cây trồng trên trang trại phát triển tốt nhờ người nông dân cày đất cẩn thận.

  • The freshly plowed fields stretched out before the farmer like a blank canvas, ready for the seeds.

    Những cánh đồng mới cày trải dài trước mắt người nông dân như một tấm vải trắng, sẵn sàng cho hạt giống.

  • Plowing with a team of horses used to be the only way to work the land, but modern technology has revolutionized the process.

    Cày ruộng bằng một đội ngựa từng là cách duy nhất để canh tác đất đai, nhưng công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa quy trình này.