Definition of thunderously

thunderouslyadverb

một cách sấm sét

/ˈθʌndərəsli//ˈθʌndərəsli/

The word "thunderously" has its roots in the 17th century. It is an adverb that is derived from the word "thunder", which refers to the loud, rumbling sound caused by lightning. The word "thunderous" was first used in the early 1600s to describe something that is reminiscent of thunder or has a powerful, loud sound. Over time, the suffix "-ly" was added to create the adverb "thunderously", which means "in a thunderous manner" or "with a sound like thunder". Today, the word is often used to emphasize the loudness or intensity of an action or sound, such as "the crowd cheered thunderously" or "the music blared thunderously through the speakers".

Summary
typephó từ
meaningnhư sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
namespace
Example:
  • The drums in the concert were thunderously loud, shaking the entire auditorium.

    Tiếng trống trong buổi hòa nhạc vang lên như sấm, làm rung chuyển cả khán phòng.

  • The actor delivered his lines thunderously, commanding the attention of the audience.

    Nam diễn viên đã đọc thoại một cách dồn dập, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The car backfired thunderously as it tried to make a start.

    Chiếc xe nổ máy dữ dội khi cố gắng khởi động.

  • The echoes of thunder could be heard thunderously in the valley, announcing the arrival of a storm.

    Tiếng sấm vang rền khắp thung lũng, báo hiệu cơn bão sắp ập đến.

  • Her laugh was thunderously contagious, spreading across the room like wildfire.

    Tiếng cười của cô ấy có sức lan tỏa mạnh mẽ, lan khắp phòng như cháy rừng.

  • The waves crashed against the shore thunderously, as if challenging the land itself.

    Những con sóng đập vào bờ dữ dội như thể đang thách thức chính đất liền.

  • His voice boomed thunderously, making everyone in the room shiver.

    Giọng nói của anh vang lên như sấm, khiến mọi người trong phòng đều rùng mình.

  • The stampede of elephants sounded thunderously as they approached the village.

    Tiếng bầy voi chạy rầm rập tạo nên âm thanh như sấm rền khi chúng tiến về phía ngôi làng.

  • The circus performers cheered thunderously as their acrobat partner somersaulted over the rings.

    Những người biểu diễn xiếc reo hò như sấm khi bạn diễn nhào lộn của họ lộn nhào qua các vòng tròn.

  • The thunderclap shattered the peaceful night, echoing thunderously through the trees.

    Tiếng sấm rền xé tan màn đêm yên bình, vang vọng khắp các tán cây.