Definition of electrifying

electrifyingadjective

điện khí hóa

/ɪˈlektrɪfaɪɪŋ//ɪˈlektrɪfaɪɪŋ/

The word "electrifying" has its roots in the word "electricity," which itself originates from the Greek word "elektron," meaning "amber." This is because the ancient Greeks observed that rubbed amber could attract small objects, a phenomenon now understood to be due to static electricity. The word "electricity" entered English in the 17th century, and "electrifying" emerged shortly after, describing something that creates a thrilling or exhilarating effect, much like the feeling one might get from an electric shock. This metaphor was established due to the powerful and sometimes surprising nature of electricity.

Summary
type ngoại động từ
meaningcho nhiễm điện
meaningcho điện giật
meaningđiện khí hoá
typeDefault_cw
meaningnhiễm điện, điện khí hoá
namespace
Example:
  • The lead singer's electrifying performance had the audience on the edge of their seats.

    Màn trình diễn đầy cảm xúc của ca sĩ chính đã khiến khán giả nín thở.

  • The high-voltage display of fireworks ignited excitement in the crowd, delivering an electrifying show.

    Màn trình diễn pháo hoa với cường độ cao đã khuấy động đám đông, mang đến một màn trình diễn vô cùng sôi động.

  • The news of the first human being to land on Mars grabbed everyone's attention, leaving them electrified by the discovery.

    Tin tức về con người đầu tiên đặt chân lên sao Hỏa đã thu hút sự chú ý của mọi người, khiến họ vô cùng phấn khích vì khám phá này.

  • The thunderstorm's fierce lightning and ear-splitting thunder shook the ground and left the witnesses electrified.

    Những tia sét dữ dội và tiếng sấm rền vang trong cơn giông bão làm rung chuyển mặt đất và khiến những người chứng kiến ​​bị điện giật.

  • The menu at the fancy restaurant read like an electrifying encounter with exotic flavours and ingredients.

    Thực đơn tại nhà hàng sang trọng này giống như một cuộc gặp gỡ đầy phấn khích với những hương vị và nguyên liệu kỳ lạ.

  • The underdog team's unexpected win in the finale left the crowd electrified, their hard work and resilience paying off.

    Chiến thắng bất ngờ của đội yếu thế trong trận chung kết đã khiến đám đông phấn khích, sự chăm chỉ và kiên cường của họ đã được đền đáp.

  • The instructor's electrifying training methods pushed the athletes to their limits, bringing out the best in them.

    Phương pháp huấn luyện đầy năng lượng của người hướng dẫn đã thúc đẩy các vận động viên đạt đến giới hạn của họ, giúp họ phát huy hết khả năng của mình.

  • The dancer's electrifying moves left the audience mesmerised, the music and movements artfully blending together.

    Những động tác mạnh mẽ của vũ công khiến khán giả mê mẩn, âm nhạc và chuyển động hòa quyện một cách khéo léo.

  • The hot air balloon ride over the mountains at sunset was nothing short of electrifying, amazing landscapes unfolding before us.

    Chuyến đi khinh khí cầu trên núi lúc hoàng hôn thực sự mang lại cảm giác phấn khích và những cảnh quan tuyệt đẹp trải dài trước mắt chúng tôi.

  • The symphony's electrifying composition filled the hall, each note evoking emotion and mesmerising the listeners.

    Bản giao hưởng sôi động tràn ngập hội trường, mỗi nốt nhạc đều gợi lên cảm xúc và mê hoặc người nghe.

Related words and phrases

All matches