Definition of thick

thickadjective

dày, đậm

/θɪk/

Definition of undefined

The word "thick" has a complex etymology. The modern English word "thick" comes from Old English "þicc" (thic), which meant "close, dense, solid" and was used to describe physical objects. This Old English word is derived from the Proto-Germanic "*thikkaz", which is also the source of the Modern German word "dick", the Dutch word "dik", and the Swedish word "tik". Interestingly, the concept of "thickness" was not always tied to physical objects. In Old English, "þicc" could also mean "fat, stout" and was used to describe people and animals. This sense of the word is thought to have been influenced by the Proto-Germanic root "*dikwiz", which meant "fat, rich". Over time, the meaning of the word "thick" has expanded to include figurative meanings such as "intelligent", "stupid", and "difficult to understand".

Summary
type tính từ
meaningdày
examplethe thick of the leg: bắp chân
examplethick and fast: tới tấp
meaningto, mập
examplethe thick of the forest: chính giữa rừng
exampleto speak thick: nói khó khăn, nói lắp bắp
meaningđặc, sền sệt
examplethe thick of the fight: chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu
examplein the thick of it: chính đang lúc (đánh nhau...)
type phó từ
meaningdày, dày đặc
examplethe thick of the leg: bắp chân
examplethick and fast: tới tấp
meaningkhó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề
examplethe thick of the forest: chính giữa rừng
exampleto speak thick: nói khó khăn, nói lắp bắp
distance between sides

having a larger distance between opposite sides or surfaces than other similar objects or than normal

có khoảng cách lớn hơn giữa các mặt hoặc bề mặt đối diện so với các vật thể tương tự khác hoặc hơn bình thường

Example:
  • a thick slice of bread

    một lát bánh mì dày

  • a thick book (= one that has a lot of pages)

    một cuốn sách dày (= một cuốn sách có nhiều trang)

  • a thick coat (= one made of heavy cloth)

    một chiếc áo khoác dày (= một chiếc được làm bằng vải nặng)

  • thick fingers

    ngón tay dày

  • Everything was covered with a thick layer of dust.

    Mọi thứ đều bị bao phủ bởi một lớp bụi dày.

  • Use fairly thick wads of newspaper.

    Sử dụng những tờ báo khá dày.

  • He wore thick glasses.

    Anh ta đeo kính dày.

  • a thick carpet of snow

    một tấm thảm tuyết dày

used to ask about or state the distance between opposite sides or surfaces

dùng để hỏi hoặc nêu khoảng cách giữa các mặt hoặc bề mặt đối diện

Example:
  • How thick are the walls?

    Những bức tường dày bao nhiêu?

  • They're two feet thick.

    Chúng dày hai feet.

  • The silk thread is only slightly thicker than a hair.

    Sợi tơ chỉ dày hơn sợi tóc một chút.

hair/fur/trees

growing closely together in large amounts or numbers

phát triển chặt chẽ với nhau với số lượng lớn hoặc số lượng

Example:
  • thick dark hair

    mái tóc đen dày

  • This breed of cattle has a very thick coat.

    Giống gia súc này có bộ lông rất dày.

  • His eyebrows were thick and bushy.

    Lông mày của anh ấy dày và rậm.

  • a thick forest

    một khu rừng dày đặc

Extra examples:
  • a screen of trees thick enough to conceal the building entirely

    một màn cây đủ dày để che giấu toàn bộ tòa nhà

  • She padded noiselessly across the thick carpet (= that has a large number of fibres pressed closely together).

    Cô ấy đệm êm ái trên tấm thảm dày (= có nhiều sợi ép chặt vào nhau).

liquid

not flowing very easily

không chảy rất dễ dàng

Example:
  • thick soup

    súp đặc

  • The effect will be ruined if the paint is too thick.

    Hiệu ứng sẽ bị hủy hoại nếu sơn quá dày.

  • I was buried up to my waist in thick mud, unable to move.

    Tôi bị bùn dày ngập đến thắt lưng, không thể cử động được.

fog/smoke/air

difficult to see through; difficult to breathe in

khó nhìn xuyên qua; khó thở

Example:
  • The plane crashed in thick fog.

    Máy bay rơi trong sương mù dày đặc.

  • Thick black smoke rose over the city.

    Khói đen dày đặc bốc lên trên thành phố.

  • Thick cloud covered the sky.

    Mây dày che phủ bầu trời.

  • The air had grown thick and smoky.

    Không khí trở nên đặc quánh và đầy khói.

  • The air was thick with dust.

    Không khí dày đặc bụi.

  • The atmosphere was thick with tension.

    Bầu không khí dày đặc căng thẳng.

with large number/amount

having a large number of people or a large amount of something in one place

có một số lượng lớn người hoặc một lượng lớn một cái gì đó ở một nơi

Example:
  • The beach was thick with sunbathers.

    Bãi biển dày đặc người tắm nắng.

stupid

an offensive way to describe somebody who is slow to learn or understand things

một cách xúc phạm để mô tả ai đó chậm học hoặc hiểu mọi thứ

Example:
  • I'm not completely thick, you know.

    Tôi không hoàn toàn dày, bạn biết đấy.

Related words and phrases

accent

easily recognized as being from a particular country or area

dễ dàng được công nhận là đến từ một quốc gia hoặc khu vực cụ thể

Example:
  • a thick Brooklyn accent

    giọng Brooklyn dày đặc

Related words and phrases

voice

deep and not as clear as normal, especially because of illness or emotion

sâu và không rõ ràng như bình thường, đặc biệt là do bệnh tật hoặc cảm xúc

Example:
  • His voice was thick with emotion.

    Giọng anh đầy cảm xúc.

friendly with somebody

very friendly with somebody, especially in a way that makes other people suspect that something wrong, illegal or dishonest is involved in the situation

rất thân thiện với ai đó, đặc biệt là theo cách khiến người khác nghi ngờ rằng có điều gì đó sai trái, bất hợp pháp hoặc không trung thực có liên quan đến tình huống này

Example:
  • You seem to be very thick with the boss!

    Có vẻ như bạn rất thân thiết với ông chủ!