Definition of stupid

stupidadjective

ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

/ˈstjuːpɪd/

Definition of undefined

The word "stupid" has its roots in Old English and Low German. In Old English, the word "stupid" meant "dull" or "slow-moving". It was derived from the Proto-Germanic word "*stupidiz", which was also the source of the Old Norse word "stuttr", meaning "dull" or "torpor". In Middle English (circa 1100-1500), the word "stupid" began to take on a more negative connotation, meaning "foolish" or "senseless". This change in meaning was likely influenced by the Low German word "stumm", which meant "dumb" or "mute". Over time, the word "stupid" has continued to evolve, taking on a range of meanings including "lacking intelligence" or "making foolish mistakes". Despite its negative connotations, the word "stupid" remains a commonly used term in modern English.

Summary
type tính từ
meaningngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
examplea stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn
meaningngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
meaningchán, buồn
examplea stupid place: nơi buồn tẻ
type danh từ
meaning(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
examplea stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn
namespace

showing a lack of thought or good judgement

thể hiện sự thiếu suy nghĩ hoặc phán đoán tốt

Example:
  • a stupid mistake/question/idea

    một sai lầm/câu hỏi/ý tưởng ngu ngốc

  • It was a pretty stupid thing to do.

    Đó là một điều khá ngu ngốc để làm.

  • You've been warned, so don't do anything stupid.

    Bạn đã được cảnh báo rồi, vì vậy đừng làm điều gì ngu ngốc.

  • I was stupid enough to believe him.

    Tôi thật ngu ngốc khi tin anh.

  • It was stupid of you to get involved.

    Bạn thật ngu ngốc khi tham gia vào.

  • That was just plain stupid!

    Điều đó thật ngu ngốc!

  • We made some incredibly stupid business mistakes.

    Chúng tôi đã mắc phải một số sai lầm kinh doanh cực kỳ ngu ngốc.

Extra examples:
  • Success has made him stupid.

    Thành công đã khiến anh trở nên ngu ngốc.

  • The situation is getting stupid.

    Tình hình đang trở nên ngu ngốc.

  • a crassly stupid thing to do

    một việc hết sức ngu ngốc để làm

  • Don't be so stupid.

    Đừng ngu ngốc thế.

Related words and phrases

not clever or intelligent; slow to learn or understand

không thông minh hay thông minh; học hoặc hiểu chậm

Example:
  • He'll manage—he isn't stupid.

    Anh ấy sẽ xoay sở được - anh ấy không ngu ngốc.

  • Forgetting my notes made me look stupid.

    Việc quên ghi chú khiến tôi trông thật ngu ngốc.

  • She always makes me feel really stupid.

    Cô ấy luôn khiến tôi cảm thấy mình thật ngu ngốc.

Extra examples:
  • She's too stupid to realize that she'd be happier without him.

    Cô quá ngu ngốc để nhận ra rằng cô sẽ hạnh phúc hơn nếu không có anh.

  • He's stupid enough to believe anything.

    Anh ta đủ ngu ngốc để tin bất cứ điều gì.

  • I decided it was best to act stupid.

    Tôi quyết định tốt nhất là nên hành động ngu ngốc.

  • I felt really stupid when I realized what had happened.

    Tôi cảm thấy thật ngu ngốc khi nhận ra chuyện gì đã xảy ra.

  • I'm not entirely stupid. I checked the train times before we came out.

    Tôi không hoàn toàn ngu ngốc. Tôi đã kiểm tra giờ tàu trước khi chúng tôi ra ngoài.

used to emphasize that you are annoyed with somebody/something

dùng để nhấn mạnh rằng bạn đang khó chịu với ai/cái gì đó

Example:
  • I can't get the stupid thing open!

    Tôi không thể mở cái thứ ngu ngốc đó ra được!

  • Get your stupid feet off the chair!

    Bỏ đôi chân ngu ngốc của bạn ra khỏi ghế!