phong phú
/ˈplentɪfl//ˈplentɪfl/"Plentiful" traces its roots back to the Old French word "plein," meaning "full." This word then evolved into the Middle English "plenteous," which eventually became "plentiful." The "ful" suffix, meaning "full of," further emphasizes the concept of abundance. The word's journey highlights the evolution of language, with influences from French and the natural development of English. The word "plentiful" evokes the idea of fullness and abundance, reflecting its origins in words like "plein" and "full."
Vườn cây ăn quả có rất nhiều táo ngon ngọt, khiến nơi đây trở thành thiên đường cho những người yêu thích trái cây.
Bàn tiệc buffet được bày biện rất nhiều món ăn ngon.
Chợ có rất nhiều sản phẩm tươi sống, giúp bạn dễ dàng mua được những món ăn lành mạnh.
Nhờ chuyến đi mua sắm gần đây, tủ đựng thức ăn của chúng tôi đã đầy ắp những món ăn nhẹ yêu thích.
Những bông hoa trong vườn nở rộ, tạo nên một quang cảnh sống động và đầy màu sắc.
Dòng sông có rất nhiều đàn cá, làm say mê những người câu cá ở mọi lứa tuổi.
Khán giả vô cùng thích thú với các tiết mục biểu diễn tài năng của các nghệ sĩ, họ vỗ tay và reo hò mỗi khi có cơ hội.
Gian hàng bánh nướng tại hội chợ được trang trí rất nhiều món ăn hấp dẫn, khiến bạn khó có thể chỉ chọn một món.
Cửa hàng kẹo này chứa đầy đủ mọi loại đồ ngọt mà bạn có thể nghĩ tới, khiến nơi đây trở thành thiên đường của những người thích đồ ngọt.
Sự kiện này có rất đông người tham dự, với nhiều người từ khắp nơi đến tham gia lễ hội.