Definition of terseness

tersenessnoun

sự ngắn gọn

/ˈtɜːsnəs//ˈtɜːrsnəs/

The word "terseness" has its roots in the Latin word "tertius," meaning "third" or "next." In medieval Latin, the term "tertius" was used to describe the opposite of "lateness" or "prolixity," implying a sense of concision or briefness. The English word "terseness" emerged in the 15th century, borrowed from the Latin phrase "in tercisim" or "in tercium," meaning "to the third" or "in brief." Initially, "terseness" referred to the quality of being concise or to the point, without unnecessary elaboration. Over time, the term evolved to describe a style of writing or speech that is characterized by brevity, simplicity, and directness. Today, "terseness" is often used to praise concise and effective communication in literature, poetry, and everyday language.

Summary
type danh từ
meaningtính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn)
namespace
Example:
  • The project manager conveyed his expectations in a brief and direct manner, demonstrating remarkable terseness in his communication style.

    Người quản lý dự án truyền đạt kỳ vọng của mình một cách ngắn gọn và trực tiếp, thể hiện sự súc tích đáng chú ý trong phong cách giao tiếp của mình.

  • The email from HR was incredibly terse, leaving the employees puzzled and curious about the meeting that had been called for the following day.

    Email từ phòng nhân sự rất ngắn gọn, khiến các nhân viên bối rối và tò mò về cuộc họp được triệu tập vào ngày hôm sau.

  • The gatekeeper at the embassy was incredibly terse, refusing to provide any details about the consulate's whereabouts or contact information.

    Người gác cổng tại đại sứ quán trả lời rất ngắn gọn, từ chối cung cấp bất kỳ thông tin chi tiết nào về nơi ở của lãnh sự quán hoặc thông tin liên lạc.

  • The customer service representative used terse language in their responses, making it clear that they were unwilling to go beyond their scripted answers.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn trong câu trả lời của họ, cho thấy rõ rằng họ không muốn trả lời vượt ra ngoài những câu trả lời đã có sẵn.

  • The team leader's brief and matter-of-fact comments during the meeting left the team feeling uncertain and unmotivated.

    Những bình luận ngắn gọn và thực tế của người trưởng nhóm trong cuộc họp khiến cả nhóm cảm thấy không chắc chắn và thiếu động lực.

  • The subordinate's terse responses to the superior's criticism only served to escalate the tension in their workplace relationship.

    Những phản ứng cụt ngủn của cấp dưới trước lời chỉ trích của cấp trên chỉ làm gia tăng căng thẳng trong mối quan hệ nơi công sở.

  • The supervisor's terse instructions left the employee feeling inadequate and unsure about how to proceed with the task at hand.

    Những chỉ dẫn ngắn gọn của người giám sát khiến nhân viên cảm thấy không đủ năng lực và không chắc chắn về cách tiến hành nhiệm vụ trong tay.

  • The doctor's terse responses to the patient's questions left the patient feeling in the dark about their condition and treatment options.

    Câu trả lời ngắn gọn của bác sĩ cho các câu hỏi của bệnh nhân khiến bệnh nhân cảm thấy mù mờ về tình trạng bệnh và các phương án điều trị của mình.

  • The negotiator used terse language during the peace talks, leaving the opposing party feeling distrustful and unwilling to compromise.

    Người đàm phán đã sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn trong các cuộc đàm phán hòa bình, khiến bên đối lập cảm thấy không tin tưởng và không muốn thỏa hiệp.

  • The coach's terse feedback to the athlete after the competition left the athlete feeling demotivated and disheartened.

    Phản hồi ngắn gọn của huấn luyện viên với vận động viên sau cuộc thi khiến vận động viên cảm thấy mất động lực và chán nản.