Definition of tentative

tentativeadjective

mang tính thăm dò

/ˈtentətɪv//ˈtentətɪv/

The word "tentative" has its roots in Latin. "Tenere" means "to hold" or "to take," and "temperare" means "to test" or "to moderate." In the 15th century, the Latin phrase "tentative" emerged, meaning "provisional" or "experimental." This phrase was formed by combining "tenere" with "tempus," meaning "time," and referred to a temporary hold or provision. From there, the word "tentative" entered Middle English, initially referring to something that is held provisionally or uncertainly. Over time, its meaning expanded to include ideas of being provisional, experimental, or uncertain, much like its Latin roots. Today, we use "tentative" to describe plans, dates, or agreements that are subject to change or confirmation.

Summary
type tính từ
meaningướm, thử
exampletentative offer: lời nói ướm, lời đề nghị
type danh từ
meaningsự thử, sự toan làm
exampletentative offer: lời nói ướm, lời đề nghị
namespace

not definite or certain because you may want to change it later

không xác định hoặc chắc chắn bởi vì bạn có thể muốn thay đổi nó sau

Example:
  • We made a tentative arrangement to meet on Friday.

    Chúng tôi đã có một cuộc sắp xếp tạm thời để gặp nhau vào thứ Sáu.

  • tentative conclusions

    kết luận dự kiến

  • The company's proposal for the merger is tentative and subject to approval by the board of directors.

    Đề xuất sáp nhập của công ty chỉ mang tính tạm thời và còn tùy thuộc vào sự chấp thuận của hội đồng quản trị.

  • The tentative plan for the project involves collaborating with several other organizations.

    Kế hoạch dự kiến ​​cho dự án này bao gồm việc hợp tác với một số tổ chức khác.

  • Our sales goals for the upcoming year are still tentative as we are waiting for further market research.

    Mục tiêu bán hàng của chúng tôi trong năm tới vẫn còn chưa chắc chắn vì chúng tôi đang chờ nghiên cứu thị trường sâu hơn.

not behaving or done with confidence

không cư xử hoặc thực hiện một cách tự tin

Example:
  • a tentative greeting

    một lời chào thăm dò

  • Her English is correct but tentative.

    Tiếng Anh của cô ấy đúng nhưng còn ngập ngừng.

  • I'm taking the first tentative steps towards fitness.

    Tôi đang thực hiện những bước thăm dò đầu tiên hướng tới việc tập thể dục.

Related words and phrases